Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
93-1499KQ |
|
Tên nhiệm vụ |
Tập bản đồ nguồn nước và môi trường Đồng Bằng Sông Cửu Long (thuộc đề tài "qui hoạch nguồn cấp nước sinh hoạt và công nghiệp trên phạm vi toàn quốc", 26C-01-02) |
|
Tổ chức chủ trì |
Công ty xây dựng cấp thoát nước số 2 |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ xây dựng |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
26C |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Phạm Trí Minh, PTS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
50202. Kinh doanh và quản lý |
|
Thời gian
bắt đầu |
1988 |
|
Thời gian
kết thúc |
1990 |
|
Năm viết
báo cáo |
1990 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
29 tr. |
|
Tóm tắt |
Một số bản đồ dưới đây đều có tỉ lệ 1/1000.000: Lưới trạm thủy văn; Lưu lượng thực và hướng chảy trong một số thời điểm mùa cạn; Độ ngập sâu nhất năm 1978, 1982): Điều tra chua nặm 1980, 1984. Đường đồng mức mặn 1 năm 1978, 1979, 1983, 1984, 1986; Biên độ triều từ tháng 01-12/1982 |
|
Từ khoá |
Nguồn nước; Cấp nước sinh hoạt; Công nghiệp; Bản đồ nguồn nước; Môi trường; Lưới trạm thủy điện; Lưu lượng thực đo; Hướng chảy; Mùa cạn; Độ chua; Độ nặm; Độ ngập sâu; Biên độ triều; Đồng Bằng Sông Cửu Long |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
1308-5/5 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|