Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
95-0020 |
|
Tên nhiệm vụ |
Khảo nghiệm bộ giống lúa ngắn ngày 1991-1992 |
|
Tổ chức chủ trì |
Trung tâm khuyến nông tỉnh Sông Bé |
|
Cơ quan chủ quản |
Sở nông lâm thủy tỉnh Sông Bé |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Tỉnh, Thành phố |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Trần Văn Dũng, KS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
401. Trồng trọt |
|
Thời gian
bắt đầu |
1991 |
|
Thời gian
kết thúc |
1992 |
|
Năm viết
báo cáo |
1992 |
|
Nơi viết
báo cáo |
Sông Bé |
|
Số trang |
12 |
|
Tóm tắt |
Các giống có triển vọng: Giống V2 (KSB.54) thời gian sinh trưởng 105-110 ngày, cây cao 70cm, nở bụi trung bình, năng suất 45tạ/ha; Giống V8 (IR.5040) thời gian sinh trưởng 95-100 ngày, cây cao 68-70cm, nở bụi khá, năng suất trên 41tạ/ha; Giống V1 (KSB.55) thời gian sinh trưởng 105-110 ngày, cây cao 68-70cm, nở bụi trung bình, năng suất 40tạ/ha; Giống V6 (IR.50401) thời gian sinh trưởng 105-110 ngày, cây cao 69-73cm, nở bụi khá, năng suất trên 40tạ/ha; Giống V7 (KRN.9001) thời gian sinh trưởng 100 ngày, cây cao 71-72cm, nở bụi khá, năng suất trên 40tạ/ha |
|
Từ khoá |
Cây lúa; Cây lương thực; Lúa ngắn ngày; Khảo nghiệm; Chỉ tiêu đánh giá; Năng suất |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
1766 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|