Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
96-0322 |
|
Tên nhiệm vụ |
Từ ngữ văn hóa - đất nước Việt Nam |
|
Tổ chức chủ trì |
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội, 90 Nguyễn Trãi, Đống Đa, Hà nội |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ Giáo dục và Đào tạo, 49 Đạ Cồ Việt, Hà nội |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Bộ |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Hà Xuân Vinh, CN |
|
Cán bộ phối hợp |
Mã Giang Lân; Mai Hương |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
5. Khoa học xã hội |
|
Thời gian
bắt đầu |
1993 |
|
Thời gian
kết thúc |
1995 |
|
Năm viết
báo cáo |
1995 |
|
Nơi viết
báo cáo |
Hà nội |
|
Số trang |
144 |
|
Tóm tắt |
Tập sách có tên: Từ ngữ văn hóa - đất nước Việt Nam, 145 trang đánh máy thống kê, giải thích 2000 từ ngữ Tiếng Việt có quan hệ đến lĩnh vực văn hóa - đất nước Việt Nam. Số từ ngữ này được chọn lọc từ các tài liệu giới thiệu về văn hóa - đất nước Việt Nam |
|
Từ khoá |
Từ ngữ; Văn hóa; Đất nước; Tiếng Việt |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
2101 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|