Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2001-233 |
|
Tên nhiệm vụ |
Sổ tra cứu bức xạ mặt trời trên lãnh thổ Việt Nam |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Khí tượng Thủy văn |
|
Cơ quan chủ quản |
Tổng cục Khí tượng Thủy văn |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
52C.01.01 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Trần Huy Khang, PTS |
|
Cán bộ phối hợp |
Phạm Mỹ Viên, KS; Trần Thanh Hải, KS; Nguyễn Thị Quế, KS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
20703. Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
Thời gian
bắt đầu |
1986 |
|
Thời gian
kết thúc |
1989 |
|
Năm viết
báo cáo |
1989 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
159 tr. |
|
Tóm tắt |
Các bảng tra cứu gồm: Danh sách trạm khí tượng (xếp theo thứ tự vĩ độ); Bản đồ mạng lưới trạm đo bức xạ nhiều năm; Cường độ và lượng tổng xạ, tán xạ, trực xạ trung bình và lớn nhất trung bình ở từng kỳ quan trắc. Lượng tổng xạ cả ngày trung bình ở đỉnh khí quyển: lúc mặt trời mọc và lặn (khi độ cao mặt trời hạ -50oC) lấy theo giờ mặt trời trung bình. Độ dài ban ngày trung bình. Thời gian nắng trong từng đoạn giờ ban ngày, cả tháng. Số giờ nắng của tháng trung bình và lớn nhất. Nhiệt độ không khí trung bình, thấp nhất và cao nhất trung bình. Độ ẩm tương đối của không khí trung bình và thấp nhất trung bình |
|
Từ khoá |
Bức xạ mặt trời; Sổ tra cứu; Trạm khí tượng; Trạm đo bức xạ; Không khí; Độ ẩm; Nắng; Độ dài ban ngày; Năng lượng mặt trời |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
1042 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|