Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2001-544 |
|
Tên nhiệm vụ |
Xây dựng hệ thống dữ liệu cơ bản về năng lượng và kinh tế năng lượng (Phần 4: Thống kê số liệu về tình hình sản xuất, chế biến, cung ứng và sử dụng than của Việt Nam từ 1976-1991) |
|
Tổ chức chủ trì |
Vụ Thống kê tổng hợp |
|
Cơ quan chủ quản |
Tổng cục Thống kê |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.03.01.04 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Nguyễn Minh DuệĐoàn Quang Oanh, PGS-PTSKS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
20703. Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
Thời gian
bắt đầu |
1991 |
|
Thời gian
kết thúc |
1993 |
|
Năm viết
báo cáo |
1993 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
37 tr. |
|
Tóm tắt |
Bảng số liệu cân đối than mỏ, than mỡ, than cốc, than luyện trong các năm 1976-1991. Các bảng số liệu về sản lượng than sạch, chất lượng than, than nguyên khai, xuất khẩu, nhập khẩu và tiêu thụ than trong những năm 1976-1991. Số liệu tồn kho than khâu sản xuất khai thác 0 giờ ngày 31/12 hàng năm 1976-1991. Phân tích tổng quan |
|
Từ khoá |
Năng lượng; Kinh tế năng lượng; Thống kê số liệu; Sản xuất; Chế biến; Than |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
3140-3/14 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|