Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2001-554 |
|
Tên nhiệm vụ |
Xây dựng hệ thống dữ liệu cơ bản về năng lượng và kinh tế năng lượng (Phần: Thu thập, xử lý và tổng hợp về số liệu kinh tế năng lượng Việt Nam) |
|
Tổ chức chủ trì |
Vụ Thống kê tổng hợp |
|
Cơ quan chủ quản |
Tổng cục Thống kê |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.03.01 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Nguyễn Minh Duệ, PGS-PTS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
20703. Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
Thời gian
bắt đầu |
1991 |
|
Thời gian
kết thúc |
1993 |
|
Năm viết
báo cáo |
1993 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
32 tr. |
|
Tóm tắt |
Các bảng số liệu GDP phân theo ngành kinh tế các năm từ 1976-1992. Các bảng số liệu tính chuyển GDP của Việt Nam theo tỉ giá xuất khẩu FOB và theo tỉ giá của ngân hàng từ năm 1976-1992. Bảng số liệu về đầu tư của Nhà nước và ngành năng lượng từ 1985-1993. Năng lực mới tăng của ngành năng lượng 1985-1993. Giá than, dầu, điện trong các năm từ 1976-1992 |
|
Từ khoá |
Kinh tế năng lượng |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
3140-13/14 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|