Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2001-599 |
|
Tên nhiệm vụ |
Cân bằng năng lượng tổng thể và chính sách năng lượng Quốc gia đến 2005 (Phần: Kịch bản năng lượng Việt Nam 1993-1994 và 1995-2000-2005-2010) |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Năng lượng |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ Năng lượng |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.03.02 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Trần Quốc Cương, PTS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
20703. Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
Thời gian
bắt đầu |
1991 |
|
Thời gian
kết thúc |
1995 |
|
Năm viết
báo cáo |
1995 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
53 tr. |
|
Tóm tắt |
Tổng quan về năng lượng Việt Nam giai đoạn 1985-1994. Kịch bản năng lượng Việt Nam 1993-1994 và 1995-2000-2005-2010: Bản đồ phân bố các công trình thủy điện và bể than. Các chỉ tiêu then chốt về KT-XH, tổ chức ngành năng lượng Việt Nam các năm 1993, 1994, 1995. Biểu đồ dòng NLVN năm 1995, 2000, 2005, 2010. Chính sách NLVN (mục tiêu, biện pháp chính sách) |
|
Từ khoá |
Cân bằng năng lượng; Chính sách năng lượng; Kịch bản năng lượng; 1995-2000; 2000-2005; 2005-2010 |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
3145-7/11 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|