Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2001-609 |
|
Tên nhiệm vụ |
Cân bằng năng lượng tổng thể và chính sách năng lượng Quốc gia đến 2005 (Các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật-Phần phụ lục) |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Năng lượng |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ Năng lượng |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.03.02 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Trần Quốc Cương, PTS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
20703. Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí |
|
Thời gian
bắt đầu |
1991 |
|
Thời gian
kết thúc |
1995 |
|
Năm viết
báo cáo |
1995 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
133 tr. |
|
Tóm tắt |
Các bảng số liệu về giá các loại nguyên vật liệu xây dựng đường dây và trạm biến áp. Kết quả tính toán hàm tương quan giữa suất đầu tư đường dây và tiết diện dây dẫn. Khối lượng đường dây 220-110 kV toàn quốc |
|
Từ khoá |
Năng lượng; Cân bằng năng lượng; Chính sách năng lượng; Chính sách năng lượng quốc gia |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
3145PL-5b |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|