Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
2002-908 |
|
Tên nhiệm vụ |
Kết quả nghiên cứu triển khai khoa học công nghệ sau thu hoạch (1998-2000) |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Công nghệ sau thu hoạch |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Bộ |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Nguyễn Kim Vũ, PGS-TS |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
211. Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống |
|
Thời gian
bắt đầu |
1998 |
|
Thời gian
kết thúc |
2000 |
|
Năm viết
báo cáo |
2000 |
|
Nơi viết
báo cáo |
H. |
|
Số trang |
200 tr. |
|
Tóm tắt |
Tổng hợp 42 báo cáo KQNC của Viện Công nghệ sau thu hoạch (1998-2000). Từng đề tài đều được tóm tắt chi tiết, đầy đủ: tên đề tài, cơ quan nghiên cứu, chủ nhiệm đề tài, cán bộ phối hợp, nội dung nghiên cứu, số liệu và kết quả đạt được về chế biến nông sản, hoa quả. Các thiết bị, máy móc và thuốc bảo quản sau thu hoạch. Công nghệ và kỹ thuật bảo quản. Công nghệ chế biến và thiết bị chế biến nông sản, hoa quả, đồ uống,.. |
|
Từ khoá |
Công nghệ sau thu hoạch; Sấy nông sản; Chất lượng; Thóc; Gạo; Thuốc bảo quản; Máy sấy thóc; Máy sấy phun; Công nghệ chế biến; Bảo quản; Rau gia vị; 1998-2000; Nước giải khát; Ngũ cốc; Thuốc trừ sâu; Hoa quả; Vang; Trà gừng; Sâu mọt; Nấm mốc |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
3763 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|