Untitled Document
|
|
|
Số đăng ký KQ |
2005-48-421 |
|
Tên nhiệm vụ |
Xây dựng cơ sở dữ liệu biển quốc gia |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Hải dương học |
|
Cơ quan chủ quản |
Viện KHCN Việt Nam |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.09.01 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Đặng Ngọc Thanh, GS,TSKH |
|
Cán bộ phối hợp |
Bùi Hồng Long, TS; Bùi Xuân Thông, TS; Trần Thị Thọ, CN; và những người khác |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
202. Kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, kỹ thuật thông tin |
|
Năm viết
báo cáo |
2004 |
|
Nơi viết
báo cáo |
Hà Nội |
|
Số trang |
155 tr. + PL |
|
Tóm tắt |
Trình bày kết quả mở rộng kiểm kê dữ liệu các chuyên ngành, đặc biệt là về khí tượng, sinh vật và kinh tế xã hội, địa chất khoáng sản, địa vật lý; Kết quả truy nhập các máy dữ liệu có thể truy nhập, sử dụng phần mềm cải tiến VODC 3.1 về khí tượng, thuỷ văn động lực ven bờ, môi trường biển, sinh vật biển, kinh tế xã hội; Xây dựng các phần mềm mới có chất lượng cao; Xây dựng và phát trang web của đề tài; Soạn thảo và phát hành sách chỉ dẫn sử dụng cơ sở dữ liệu VNODO4 |
|
Từ khoá |
Cơ sở dữ liệu; Biển; Hải dương học |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
5580 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|