Untitled Document
|
|
|
Số đăng ký KQ |
2006-26-188 |
|
Tên nhiệm vụ |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống thiết bị, phụ tùng thay thế cho công nghiệp xi măng lò quay 1,4 triệu tấn/năm. Phần máy nghiền đứng và thiết bị kho đồng nhất sơ bộ - Phần lọc bụi tĩnh điện |
|
Tổ chức chủ trì |
TCty Cơ khí xây dựng |
|
Cơ quan chủ quản |
Bộ Xây dựng |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
KC.06.07 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
Trần Hồng Lam, ThS |
|
Cán bộ phối hợp |
Nguyễn Vĩnh Kỳ, KS; Đỗ Trọng Bình, KS; Lương Ngọc Phượng, KS; và những người khác |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
2. Khoa học kỹ thuật và công nghệ |
|
Thời gian
bắt đầu |
2001 |
|
Thời gian
kết thúc |
2005 |
|
Năm viết
báo cáo |
2005 |
|
Nơi viết
báo cáo |
Hà Nội |
|
Số trang |
93 tr. |
|
Tóm tắt |
Khảo sát, thu thập và phân tích số liệu về một số hệ thống lọc bụi tĩnh điện ở Việt Nam. Tổng quan về bụi và lọc bụi tĩnh điện. Tính toán thiết kế kết cấu cơ khí của lọc bụi tĩnh điện và tính toán thiết kế hệ thống điều khiển. Lập quy trình công nghệ chế tạo, kiểm tra chất lượng sản phẩm, lắp dựng, chạy thử, khảo nghiệm. Khảo nghiệm đo lường thiết bị, tổng quát hoá và đánh giá kết quả thu được |
|
Từ khoá |
Ximăng lò quay; Lọc bụi tĩnh điện |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
5846-2 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|