Untitled Document
|
|
|
MS đề tài |
CNHD.ĐT.037/12-14 |
|
Số đăng ký KQ |
2016-48-949 |
|
Tên nhiệm vụ |
Nghiên cứu quy trình công nghệ tổng hợp imatinib mesylate dùng làm thuốc điều trị ung thư máu |
|
Tổ chức chủ trì |
Viện Hoá sinh biển |
|
Cơ quan chủ quản |
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
|
Cấp quản lý nhiệm vụ |
Quốc gia |
|
Thuộc chương trình |
Nghiên cứu khoa học công nghệ trọng điểm quốc gia phát triển công nghiệp hóa dược đến năm 2020 |
|
Chủ nhiệm nhiệm vụ |
TS. Nguyễn Quốc Vượng |
|
Cán bộ phối hợp |
PGS.TSKH. Phạm Văn Cường, KS. Nguyễn Thị Thu, ThS. Phí Thị Đào, TS. Trịnh Thị Thanh Vân, CN. Vũ Văn Nam, KS. Vũ Văn Chiến, TS. Nguyễn Thị Kim Hương, TS. Trần Thị Bích Vân |
|
Lĩnh vực nghiên cứu |
30503. Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh; đảm bảo sức khỏe (bao gồm cả chẩn đoán gen, các can thiệp điều trị trên cơ sở gen (dược phẩm trên cơ sở gen |
|
Thời gian
bắt đầu |
06/2012 |
|
Thời gian
kết thúc |
03/2015 |
|
Năm viết
báo cáo |
2016 |
|
Nơi viết
báo cáo |
Hà Nội |
|
Số trang |
112 + Phụ lục |
|
Tóm tắt |
Quy trình công nghệ ổn định tổng hợp hoạt chất imatinb mesylate quy mô 100g/mẻ. Quy trình công nghệ ổn định tổng hợp hoạt chất imanitib mesylate quy mô 0,5kg/ mẻ. Quy trình công nghệ tinh chế sản phẩm imanitib mesylate đạt tiêu chuẩn cơ sở quy mô 0,5kg/ mẻ. Tổng hợp 1kg sản phẩm imanitib mesylate đạt tiêu chuẩn cơ sở. Xác định cấu trúc các sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối bằng phương pháp phổ IR, NMR, MS. Xây dựng tiêu chuẩn cơ sở và kiểm nghiệm sản phẩm imanitib mesylate tổng hợp. Đánh giá tính an toàn của sản phẩm imanitib mesylate tổng hợp qua thử độc tính cấp và độc tính bán trường diễn. |
|
Nơi lưu trữ |
24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội |
|
Ký hiệu kho |
12792 |
|
|
|
Trạng thái |
Đã nghiệm thu |
|
|
Tìm kiếm cơ bản Tìm kiếm nâng cao
|
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 -
Fax: 04-39349127
|
|