Untitled Document
Hôm nay, 21/9/2024
   
 
   
   
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
 
 
  Tìm thấy 29161 báo cáo KQNC

11801. Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ điều khiển dùng chung cho 05 hãng cung cấp nguồn X quang phổ biến tại Việt Nam trong công nghiệp và y tế / ThS. Nguyễn Hoài Anh (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Thành Nhân, KS. Phạm Văn Bỉnh, ThS. Hồ Anh Dũng, CN. Phùng Văn Đông, KS. Nguyễn Thanh Hoàng, ThS. Ngô Xuân Cường, KS. Nguyễn Văn Đông, ThS. Nguyễn Chí Cường. - Hà Nội: Công ty TNHH MTV Viện Máy và Dụng cụ Công nghiệp, 2013. - 91 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11802. Phổ biến áp dụng tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật / ThS. Ngô Thị Ngọc Hà (chủ nhiệm đề tài); ThS. Trần Thị Thanh Xuân, ThS. Hà Thị Thu Trà, Ths. Đoàn Thanh Vân, Lương Hoàng Anh, Nguyễn Văn Thuyết, KS. Phạm Thị Sáng, Ngô Quỳnh Hoa, Lê Thành Hưng, Vũ Thu Hiền. - Hà Nội: Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam, 2013. - 76 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11803. Nghiên cứu đánh giá hiện trạng sử dụng và xác định phương hướng đầu tư phát triển công nghệ trong lĩnh vực đo đạc và bản đồ ở nước ta / TS. Lê Anh Dũng (chủ nhiệm đề tài); PGS.TSKH. Hà Minh Hòa, TS. Trần Bạch Giang, ThS. Tăng Quốc Cương, KS. Lê Thanh An. - Hà Nội: Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ, 2013. - 267 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11804. Báo cáo xây dựng dự thảo tiêu chuẩn / ThS. Bùi Thị Thái Nam (chủ nhiệm đề tài); ThS. Trần Thị Hà, ThS. Phó Thu Thủy, ThS. Nguyễn Phi Hùng, CN. Lê Văn Hậu. - Hà Nội: Viện Dệt may, 2013. - 9 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11805. Nghiên cứu, đánh giá các nhu cầu sử dụng nhãn mác và đề xuất giải pháp áp dụng nhãn sản phẩm may mặc phù hợp với quy định trong nước và quốc tế. / KS. Bùi Thị Thanh Trúc (chủ nhiệm đề tài) - Hà Nội: Viện Dệt may, 2013. - 163 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11806. Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô đun xử lý tín hiệu trong hệ thống đo lường và điều khiển bằng máy tính phục vụ đào tạo tại trường Cao dẳng Công nghiệp Nam Định / ThS. Phạm Hồng Phong (chủ nhiệm đề tài); ThS. Phạm Tuân Diệu, ThS. Nguyễn Đức Phú, ThS. Nguyễn Văn Thi, CN. Cầu Cẩm Giang. - Nam Định: Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định, 2013. - 185 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11807. Mối quan hệ giữa báo chí - truyền thông với hệ thống chính trị Việt Nam hiện nay / PGS.TS. Lưu Văn An (chủ nhiệm đề tài); ThS. Phạm Thị Hoa, GS.TS. Dương Xuân Ngọc, PGS.TS. Ngô Đình Xây, ThS. Lưu Đình Phúc, PGS.TS. Đỗ Thị Thu Hằng, PGS.TS. Đinh Thị Thu Hằng, TS. Vũ Thị Thu Quyên, TS. Nhạc Phan Linh, ThS. Lê Công Minh, ThS. Lưu Trần Toàn. - Hà Nội: Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2017. - 363 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11808. Tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh - Giá trị và sức lan tỏa / PGS.TS. Phạm Ngọc Anh (chủ nhiệm đề tài); TS. Lê Thị Thu Hồng, PGS.TS. Phạm Hồng Chương, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Dung, GS.TS. Mạch Quang Thắng, PGS.TS. Lại Quốc Khánh, PGS.TS. Bùi Đình Phong, TS. Đặng Văn Thái, GS.TS. Hoàng Chí Bảo, ThS. Trần Thị Nhuần. - Hà Nội: Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, 2016. - 227 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11809. Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc ở Liên Xô (1923-1938) / PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Dung (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Phạm Ngọc Anh, PGS.TS. Phạm Hồng Chương, PGS.TS. Trần Minh Trưởng, ThS. Trần Thị Huyền, PGS.TS. Nguyễn Trọng Phúc, PGS.TS. Nguyễn Văn Thịnh, PGS.TS. Hồ Thị Tố Lương, PGS.TS. Bùi Đình Phong, ThS. Trần Thị Nhuần. - Hà Nội: Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, 2016. - 203 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11810. Hồ Chí Minh Người đặt nền móng xây dựng quan hệ hữu nghị và hợp tác toàn diện Việt Nam - Liên bang Nga / PGS.TS. Trần Minh Trưởng (chủ nhiệm đề tài); TS. Lý Việt Quang, PGS.TS. Phạm Hồng Chương, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Dung, PGS.TS. Đinh Xuân Lý, PGS.TS. Lại Quốc Khánh, PGS.TS. Nguyễn Hoàng Giáp, PGS.TS. Phan Văn Rân, ThS. Trần Thị Nhuần. - Hà Nội: Học viện chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, 2016. - 163 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11811. Liên kết nội vùng Tây Nguyên hiện nay: Thực trạng và giải pháp / PGS.TS. Lê Văn Đính (chủ nhiệm đề tài); ThS. Trần Thị Minh An, ThS. Nguyễn Thị Linh Giang, TS. Nguyễn Thị Hoài Phương, TS. Trương Thị Như Yến, ThS. Mai Thị Hồng Liên, ThS. Đặng Thị Vân, ThS. Lê Thị Thi, PGS.TS. Đặng Văn Mỹ, ThS. Nguyễn Văn Nam, ThS. Phạm Ngọc Đại, ThS. Lê Hưng. - Hà Nội: Học viện Chính trị Khu vực III, 2017. - 158 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11812. Lựa chọn tổ hợp các phương pháp nghiên cứu địa chất - khoáng sản và viễn thám hợp lý để xác định cấu trúc địa chất phục vụ công tác dự báo triển vọng khoáng sản. Thử nghiệm tại khu vực Nậm Tia - Sìn Hồ, Lai Châu / ThS. Nguyễn Tâm (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Quốc Khánh, TS. Đặng Văn Can, TS. Nguyễn Văn Nam, ThS. Nguyễn Thị Thanh Hương, ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Nguyễn Viết Tuân, KS. Trần Văn Trọng, ThS. Nguyễn Thị Huyền, ThS. Nguyễn Văn Hải. - Hà Nội: Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản, 2016. - 127 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11813. Nghiên cứu nguồn gốc, dự báo tiềm năng titan trong tầng cát đỏ ở Việt Nam / TS. Nguyễn Thanh Tùng (chủ nhiệm đề tài); ThS. Lê Đức Thọ, ThS. Phạm Quốc Hùng, ThS. Đinh Thị Hồng Yến, ThS. Nguyễn Quốc Tuấn, ThS. Nguyễn Chí Thực, KS. Trần Thị Thanh Phúc, KS. Trần Bá Duy. - Hà Nội: Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản, 2016. - 101 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11814. Nghiên cứu so sánh chính sách nông nghiệp ở Trung Quốc, Thái Lan, Israel và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / PGS.TS. Phạm Thị Thanh Bình (chủ nhiệm đề tài); TS. Vũ Thị Quế Anh, TS. Lê Tố Hoa, TS. Lê Minh Tâm, ThS. Nguyễn Hồng Thu, ThS. Vũ Nhật Quang, ThS. Lê Thị Thu Hương, ThS. Nguyễn Hồng Nga, ThS. Vũ Thị Phương Dung, ThS. Võ Hải Minh. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới - 181 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11815. Liên minh thuế quan Nga - Belarus - Kazakhstan: 5 năm nhìn lại và triển vọng / TS. Vũ Thụy Trang, TS. Nguyễn Thanh Hương (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Nguyễn An Hà, ThS. Nguyễn Thanh Lan, ThS. Phan Anh Dũng, PGS.TS. Nguyễn Cảnh Toàn. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu châu Âu, 2017. - 181 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11816. Liên minh thuế quan Nga - Belarus - Kazakhstan: 5 năm nhìn lại và triển vọng / TS. Vũ Thụy Trang, TS. Nguyễn Thanh Hương (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Nguyễn An Hà, ThS. Nguyễn Thanh Lan, ThS. Phan Anh Dũng, PGS.TS. Nguyễn Cảnh Toàn. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu châu Âu, 2017. - 181 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11817. Chuyển đổi hệ thống chính trị của một số nước Đông Âu và hàm ý cho Việt Nam / TS. Đặng Minh Đức (chủ nhiệm đề tài); TS. Hoa Hữu Cường, TS. Hoàng Xuân Trung, ThS. Lê Thanh Vạn, ThS. Phan Anh Dũng, ThS. Nguyễn Thị Hồng Minh, ThS. Hồ Thanh Hương, ThS. Chử Thị Nhuần, ThS. Trịnh Thị Hiền, ThS. Đào Bảo Ngọc. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu châu Âu, 2017. - 183 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11818. Vai trò của các tổ chức xã hội dân sự trong phát triển kinh tế và xã hội ở một số quốc gia trong Liên minh châu Âu / PGS.TS. Đinh Công Tuấn (chủ nhiệm đề tài); ThS. Vũ Thanh Hà, TS. Đinh Công Hoàng, CN. Đinh Thị Ngọc Linh, CN. Lê Thị Kim Oanh, ThS. Hồ Thị Thu Huyền, ThS. Vũ Hoàng Linh. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu châu Âu, 2016. - 181 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11819. Nghiên cứu xây dựng bộ rập chuẩn theo kỹ thuật thiết kế 3D phục vụ cho thiết kế sản phẩm Veston nữ / CN. Trần Thị Thu (chủ nhiệm đề tài); CN. Cấn Thị Thu Trang, ThS. Trần Thị Bích Hạnh, CN. Trần Vũ Thăng Long, CN. Võ Thị Giang, CN. Vũ Minh Nhật, CN. Nguyễn Đình Đan Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh: Viện Mẫu Thời trang, 2016. - 158 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11820. Nghiên cứu ứng dụng quy trình kỹ thuật nhuộm thời trang vải Marbling của Nhật / ThS. Trần Thị Bích Hạnh (chủ nhiệm đề tài); CN. Cấn Thị Thu Trang, CN. Trần Thị Thu, CN. Trần Vũ Thăng Long, Phạm Thị Thanh Hà, CN. Võ Thị Giang, CN. Vũ Minh Nhật, CN. Nguyễn Đình Đan Hạ. - Tp. Hồ Chí Minh: Viện Mẫu Thời trang, 2016. - 92 tr. + PL

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11821. Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy sàng phân loại viên phân NPK có độ dính bết và hàm ẩm cao, năng suất 6-8 tấn/h / ThS. Nguyễn Đình Quý (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Nguyễn Đình Tùng, ThS. Nguyễn Văn Tiến, ThS. Nguyễn Văn Thành, TS. Đậu Trung Kiên, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Hoàng Văn Đôn, KS. Đỗ Thị Thanh Xuân. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy nông nghiệp, 2017. - 60 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11822. Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy sàng phân loại, làm sạch hạt ngô theo nguyên lý kết hợp kích thước và khí động sử dụng cho dây chuyền chế biến thức ăn chăn nuôi 8-10 tấn/h / ThS. Mai Thanh Huyền (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Nguyễn Đình Tùng, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Văn Tiến, ThS. Nguyễn Đình Quý, TS. Đậu Trung Kiên, KS. Đỗ Thị Thanh Xuân, ThS. Hoàng Văn Đôn. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy nông nghiệp, 2017. - 66 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11823. Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị phối trộn hỗn hợp viên phân bón NPK nhiều màu quy mô công nghiệp, năng suất 6-8 tấn/h / ThS. Nguyễn Văn Tiến (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Nguyễn Đình Tùng, ThS. Nguyễn Đình Quý, ThS. Nguyễn Văn Thành, ThS. Hoàng Văn Đôn. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy nông nghiệp, 2017. - 59 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11824. Hoàn thiện quy trình công nghệ và thiết bị trong dây chuyền chế biến ngô giống năng suất 100-120 tấn/m / PGS.TS. Nguyễn Đình Tùng (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Đình Quý, KS. Đỗ Thị Thanh Xuân, ThS. Nguyễn Tuấn Anh, ThS. Mai Thanh Huyền, KS. Hoa Xuân Tiến, ThS. Nguyễn Văn Tiến. - Hà Nội: Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy nông nghiệp, 2017. - 98 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11825. Nghiên cứu chế tạo hệ chất lái dòng nhằm nâng cao chất lượng xử lý vùng cận đáy giếng có độ bất đồng nhất cao về độ thấm và giếng bị ngập nước mạnh / TS. Nguyễn Văn Ngọ (chủ nhiệm đề tài); KS. Nguyễn Minh Quân, ThS. Nguyễn Duy Tuấn, KS. Phan Văn Minh, ThS. Đỗ Thành Trung, ThS. Lê Văn Công. - Hà Nội: Viện công nghệ Khoan, 2017. - 91 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11826. Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo Hệ đảo hàng và Hệ vận chuyển hàng của máy chiếu xạ công nghiệp nguồn Cobalt 60 thế hệ thứ 2 (VINAGA2) / ThS. Lê Minh Tuấn (chủ nhiệm đề tài); ThS. Trần Khắc Ân, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Phương, TS. Trần Văn Hùng, ThS. Cao Văn Chung, ThS. Phan Phước Thắng, ThS. Hà Thanh Việt, KS. Nguyễn Thành Cương, CN. Nguyễn Đức Hòa. - Tp. Hồ Chí Minh: Trung tâm Nghiên cứu và Triển khai Công nghệ Bức xạ, 2016. - 218 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11827. Nghiên cứu lựa chọn công cụ để định hướng phát triển KH&CN Việt Nam trong thời gian tới / CN. Đoàn Thị Hoài Anh (chủ nhiệm đề tài); ThS. Trần Thu Hoa Hồng, CN. Nguyễn Thị Thanh Huyền, CN. Lương Thị Bình. - Hà Nội: Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ, 2016. - 71 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11828. Nghiên cứu chọn tạo giống xoài cho các tỉnh phía Nam / ThS. Đào Thị Bé Bảy (chủ nhiệm đề tài); TS. Trần Thị Oanh Yến, KS. Huỳnh Văn Chánh, KS. Hồ Thị Ngọc Hải, TS. Phan Thanh Hải, KS. Lê Thị Tâm Hiền, KS. Phạm Thị Mười, KS. Lê Thị Huyền. - Tiền Giang: Viện Cây ăn quả miền Nam, 2016. - 112 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11829. Nghiên cứu chọn tạo giống dâu, tằm thích hợp cho các vùng sản xuất trọng điểm / ThS. Lê Quang Tú (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Thị Đảm, ThS. Lê Hồng Vân, ThS. Phạm Tuấn Nho, ThS. Nguyễn Thị Min, ThS. Nguyễn Trung Kiên, KS. Nguyễn Thị Hương, ThS. Nguyễn Thị Nhài, TS. Nguyễn Mậu Tuấn, TS. Lê Quý Tùy. - Hà Nội: Trung tâm nghiên cứu dâu tằm tơ Trung ương, 2016. - 131 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11830. Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn về kiến trúc tham chiếu cho các giải pháp kiến trúc hướng dịch vụ (SOA RA) / ThS. Trần Quốc Tuấn (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Thành Phúc, CN. Lê Nhật, ThS. Trần Việt Cường, ThS. Đặng Thị Thu Hương, KS. Lê Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Thanh Thủy, ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, ThS. Lương Thị Kim Thanh, ThS. Đào Hải Anh, KS. Nguyễn Quang Hưng, KS. Lê Tuấn Đạt. - Hà Nội: Cục Tin học hóa, 2017. - 73 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11831. Nghiên cứu cơ sở lý luận và khoa học để xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý về thị trường điện lực cạnh tranh tại Việt Nam / ThS. Phạm Thị Kim Hoàn (chủ nhiệm đề tài); CN. Phan Đỗ Thu Ngân, ThS. Đỗ Hùng Mạnh, ThS. Đỗ Thị Mai, ThS. Trần Đình Thảo, CN. Nguyễn Lê Anh Trung, ThS. Nguyễn Tiến Nghĩa, CN. Đặng Thị Như Quỳnh, ThS. Nguyễn Ngô Phong, KS. Lê Văn Dũng. - Hà Nội: Cục Điều tiết điện lực, 2016. - 142 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11832. Xây dựng quy định đấu nối điện gió trong hệ thống điện Việt Nam / ThS. Nguyễn Thế Hữu (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Quang Minh, KS. Từ Văn Hùng, KS. Nguyễn Hồng Minh, ThS. Cao Hoàng Việt, KS. Hồ Đức Linh, CN. Hồ Ngọc Hương, CN. Nguyễn Lê Anh Trung, ThS. Lê Đồng Hải, ThS. Vũ Ngọc Dương. - Hà Nội: Cục Điều tiết điện lực, 2016. - 79 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11833. Nghiên cứu chế độ công nghệ sản xuất để nâng cao tính chống thấm cho giấy viết / ThS. Lê Văn Hiệp (chủ nhiệm đề tài); TS. Cao Văn Sơn, ThS. Đỗ Thanh Tú, KS. Lương Thị Hồng, KS. Lê Văn Hùng. - Hà Nội: Công ty TNHH Viện công nghiệp Giấy và Xenluylô, 2014. - 63 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11834. Nghiên cứu chế độ công nghệ sản xuất để nâng cao tính chống thấm cho giấy viết / ThS. Lê Văn Hiệp (chủ nhiệm đề tài); TS. Cao Văn Sơn, ThS. Đỗ Thanh Tú, KS. Lương Thị Hồng, KS. Lê Văn Hùng. - Hà Nội: Công ty TNHH Viện công nghiệp Giấy và Xenluylô, 2014. - 63 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11835. Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám để giám sát và cảnh báo những tác động của biến đổi khí hậu nhằm chủ động phòng tránh và giảm thiểu thiệt hại do tai biến thiên nhiên / TS. Nguyễn Xuân Lâm (chủ nhiệm đề tài); TS. Lê Quốc Hưng, TSKH. Lương Chính Kế, KS. Lê Minh Sơn, PGS.TS. Lã Văn Chú, ThS. Trần Tuấn Đạt, ThS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Nguyễn Trường Sơn, ThS. Nguyễn Thị Phương Hoa, KS. Đặng Trường Giang. - Hà Nội: Cục Viễn thám quốc gia, 2013. - 150 tr. + phụ lục

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11836. Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám để giám sát và cảnh báo những tác động của biến đổi khí hậu nhằm chủ động phòng tránh và giảm thiểu thiệt hại do tai biến thiên nhiên / TS. Nguyễn Xuân Lâm (chủ nhiệm đề tài); TS. Lê Quốc Hưng, TSKH. Lương Chính Kế, KS. Lê Minh Sơn, PGS.TS. Lã Văn Chú, ThS. Trần Tuấn Đạt, ThS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Nguyễn Trường Sơn, ThS. Nguyễn Thị Phương Hoa, KS. Đặng Trường Giang. - Hà Nội: Cục Viễn thám quốc gia, 2013. - 150 tr. + phụ lục

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11837. Ứng dụng phương pháp đồng vị nhằm xác định nguồn gốc nước khai thác trong các mỏ dầu khí / KS. Lương Văn Huấn (chủ nhiệm đề tài); TS. Đặng Đức Nhận, KS. Trần Văn Long, ThS. Nguyễn Minh Quý, ThS. Lê Thị Thu Hường, KS. Võ Thị Tường Hạnh, PGS.TS. Lê Thanh Sơn, TS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, TS. Nguyễn Thị Hà. - Hà Nội: Trung tâm Nghiên cứu tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí, 2014. - 126 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11838. Ứng dụng phương pháp đồng vị nhằm xác định nguồn gốc nước khai thác trong các mỏ dầu khí / KS. Lương Văn Huấn (chủ nhiệm đề tài); TS. Đặng Đức Nhận, KS. Trần Văn Long, ThS. Nguyễn Minh Quý, ThS. Lê Thị Thu Hường, KS. Võ Thị Tường Hạnh, PGS.TS. Lê Thanh Sơn, TS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, TS. Nguyễn Thị Hà. - Hà Nội: Trung tâm Nghiên cứu tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí, 2014. - 126 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11839. Ứng dụng phương pháp đồng vị nhằm xác định nguồn gốc nước khai thác trong các mỏ dầu khí / KS. Lương Văn Huấn (chủ nhiệm đề tài); TS. Đặng Đức Nhận, KS. Trần Văn Long, ThS. Nguyễn Minh Quý, ThS. Lê Thị Thu Hường, KS. Võ Thị Tường Hạnh, PGS.TS. Lê Thanh Sơn, TS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, TS. Nguyễn Thị Hà. - Hà Nội: Trung tâm Nghiên cứu tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí, 2014. - 126 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11840. Hoàn thiện quy trình sản xuất viên nang mềm Cebraton / ThS. Nguyễn Huy Văn (chủ nhiệm đề tài); Lâm Thị Bích Hồng, Vũ Thị Thuận, Đỗ Tiến Sỹ, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Quang Lục, Bạch Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thị Hường. - Hà Nội: Công ty cổ phần Traphaco, 2014. - 128 tr. + phụ lục

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11841. Hoàn thiện quy trình sản xuất viên nang mềm Cebraton / ThS. Nguyễn Huy Văn (chủ nhiệm đề tài); Lâm Thị Bích Hồng, Vũ Thị Thuận, Đỗ Tiến Sỹ, Nguyễn Thị Vân Anh, Trần Quang Lục, Bạch Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thị Hường. - Hà Nội: Công ty cổ phần Traphaco, 2014. - 128 tr. + phụ lục

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11842. Nghiên cứu tổng hợp thoái hóa đất, hoang mạc hóa ở Tây Nguyên và đề xuất giải pháp sử dụng đất bền vững / TS. Lưu Thế Anh (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Đình Kỳ, TS. Nguyễn Mạnh Hà, ThS. Nguyễn Văn Dũng, ThS. Nguyễn Thị Thủy, TS. Nguyễn Lập Dân. - Hà Nội: Viện Địa lý, 2015. - 387 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11843. Nghiên cứu tổng hợp thoái hóa đất, hoang mạc hóa ở Tây Nguyên và đề xuất giải pháp sử dụng đất bền vững / TS. Lưu Thế Anh (chủ nhiệm đề tài); TS. Nguyễn Đình Kỳ, TS. Nguyễn Mạnh Hà, ThS. Nguyễn Văn Dũng, ThS. Nguyễn Thị Thủy, TS. Nguyễn Lập Dân. - Hà Nội: Viện Địa lý, 2015. - 387 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11844. Nghiên cứu ứng dụng rô bốt cho các dây chuyền hàn sàn thùng xe ben trong nhà máy sản xuất ô-tô / PGS.TS. Đoàn Quang Vinh (chủ nhiệm đề tài); ThS. Châu Mạnh Lực, TS. Giáp Quang Huy, ThS. Trần Thái Anh Âu, TS. Trương Thị Bích Thanh, TS. Nguyễn Hoàng Mai. - Đà Nẵng: Trung tâm Nghiên cứu Điện - Điện tử, 2015. - 275 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11845. Nghiên cứu ứng dụng rô bốt cho các dây chuyền hàn sàn thùng xe ben trong nhà máy sản xuất ô-tô / PGS.TS. Đoàn Quang Vinh (chủ nhiệm đề tài); ThS. Châu Mạnh Lực, TS. Giáp Quang Huy, ThS. Trần Thái Anh Âu, TS. Trương Thị Bích Thanh, TS. Nguyễn Hoàng Mai. - Đà Nẵng: Trung tâm Nghiên cứu Điện - Điện tử, 2015. - 275 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11846. Nghiên cứu xây dựng khung và hệ tiêu chí phát triển cơ sở dữ liệu khoa học và công nghệ quốc tế cho hoạt động hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ của Việt Nam / TS. Lê Xuân Định (chủ nhiệm đề tài); ThS. Đào Mạnh Thắng, ThS. Cao Minh Kiểm, ThS. Phan Huy Quế, ThS. Lại Hằng Phương, CN. Dương Thị Phương. - Hà Nội: Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2014. - 377 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11847. Nghiên cứu xây dựng khung và hệ tiêu chí phát triển cơ sở dữ liệu khoa học và công nghệ quốc tế cho hoạt động hội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ của Việt Nam / TS. Lê Xuân Định (chủ nhiệm đề tài); ThS. Đào Mạnh Thắng, ThS. Cao Minh Kiểm, ThS. Phan Huy Quế, ThS. Lại Hằng Phương, CN. Dương Thị Phương. - Hà Nội: Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2014. - 377 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11848. Nghiên cứu xây dựng mô hình phân biệt và dự đoán các chất có khả năng ức chế bơm ngược và ứng dụng trên nhóm dẫn chất flavonoid / PGS.TS. Thái Khắc Minh (chủ nhiệm đề tài); ThS. Ngô Triều Dủ, PGS.TS. Trần Thành Đạo, PGS.TS. Huỳnh Thị Ngọc Phương, ThS. Trần Ngọc Châu, ThS. Nguyễn Thị Thu Hà. - TP Hồ Chí Minh: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 27 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11849. Nghiên cứu xây dựng mô hình phân biệt và dự đoán các chất có khả năng ức chế bơm ngược và ứng dụng trên nhóm dẫn chất flavonoid / PGS.TS. Thái Khắc Minh (chủ nhiệm đề tài); ThS. Ngô Triều Dủ, PGS.TS. Trần Thành Đạo, PGS.TS. Huỳnh Thị Ngọc Phương, ThS. Trần Ngọc Châu, ThS. Nguyễn Thị Thu Hà. - TP Hồ Chí Minh: Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 27 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

11850. Chữ Nôm trong tiến trình phát triển của văn hóa Việt Nam / PGS.TS. Lã Minh Hằng (chủ nhiệm đề tài); TS. Đào Phương Chi, TS. Nguyễn Tô Lan, ThS. Nguyễn Thúy Loan, TS. Đinh Hồng Hải, TS. Trần Trọng Dương, TS. Nguyễn Tuấn Cường. - Hà Nội: Học viện Khoa học xã hội, 2013. - 14 + Phụ lục tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

 
 
     
 
 
 

Copyright © by NASATI

Tel: 04-39349923 - Fax: 04-39349127