Trang chủ | Giới thiệu
7001. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật nâng cao chất lượng sản phẩm gang đúc nhà máy cơ khí Cao Bằng / KS. Lê Cải (chủ nhiệm đề tài); KS. La Sơn, Đỗ Quang Thuỷ, Nông Văn Tư. - Cao Bằng: Nhà máy cơ khí, 1994.
Xem tóm tắt
7002. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật nâng cao chất lượng sản phẩm gang đúc nhà máy cơ khí Cao Bằng / KS. Lê Cải (chủ nhiệm đề tài); KS. La Sơn, Đỗ Quang Thuỷ, Nông Văn Tư. - Cao Bằng: Nhà máy cơ khí, 1994.
7003. Xử lý thu bụi, khí thải cải thiện môi trường và tăng năng suất lò đứng xi măng Cao Bằng / KS. Nông Thanh Phẩm (chủ nhiệm đề tài); KS. Hà Văn Hoài, Hoàng Thị Thanh, Lương Văn Càn. - Cao Bằng: Công ty Xi măng Cao Bằng, 2004.
7004. Xử lý thu bụi, khí thải cải thiện môi trường và tăng năng suất lò đứng xi măng Cao Bằng / KS. Nông Thanh Phẩm (chủ nhiệm đề tài); KS. Hà Văn Hoài, Hoàng Thị Thanh, Lương Văn Càn. - Cao Bằng: Công ty Xi măng Cao Bằng, 2004.
7005. Dự án hỗ trợ XD mô hình sản xuất rau an toàn vụ đông xuân năm 2002-2003 / KS. Nguyễn Thị Chinh (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Cao Bằ, 2003.
7006. Dự án hỗ trợ XD mô hình sản xuất rau an toàn vụ đông xuân năm 2002-2003 / KS. Nguyễn Thị Chinh (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Cao Bằ, 2003.
7007. Ứng dụng khoa học kỹ thuật xây dựng mô hình cải tạo và phát triển đàn bò địa phương / ThS. Nguyễn Văn Trụ (chủ nhiệm đề tài); KS. Đoàn Thị Năm, ThS. Đỗ Trọng Biếm, Nguyễn Thị Mùi. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2005.
7008. Ứng dụng khoa học kỹ thuật xây dựng mô hình cải tạo và phát triển đàn bò địa phương / ThS. Nguyễn Văn Trụ (chủ nhiệm đề tài); KS. Đoàn Thị Năm, ThS. Đỗ Trọng Biếm, Nguyễn Thị Mùi. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2005.
7009. Phục tráng bảo tồn và phát triển cây lê huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng / KS. Bế Thị Thích (chủ nhiệm đề tài); KS. Mã Xuân Lương, KS. Đàm Thị Minh, KS. Đàm Đình Hiệu, KS. Hoàng Thị Thoả. - Cao Bằng: UBND huyện Trà Lĩnh, 2005.
7010. Phục tráng bảo tồn và phát triển cây lê huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng / KS. Bế Thị Thích (chủ nhiệm đề tài); KS. Mã Xuân Lương, KS. Đàm Thị Minh, KS. Đàm Đình Hiệu, KS. Hoàng Thị Thoả. - Cao Bằng: UBND huyện Trà Lĩnh, 2005.
7011. Người Tày, Nùng ở Cao Bằng trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá / CN. Đoàn Đông Vũ (chủ nhiệm đề tài); Hà Đức Đà, Bùi Văn Huyền, Lê Quốc Thái, Lê Thị Xuân, Ngôn Văn Bối, Nguyễn Lâm Thị Tú Anh. - Cao Bằng: Trường chính trị Hoàng Đình Giong tỉnh Cao Bằng, 2003.
7012. Người Tày, Nùng ở Cao Bằng trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá / CN. Đoàn Đông Vũ (chủ nhiệm đề tài); Hà Đức Đà, Bùi Văn Huyền, Lê Quốc Thái, Lê Thị Xuân, Ngôn Văn Bối, Nguyễn Lâm Thị Tú Anh. - Cao Bằng: Trường chính trị Hoàng Đình Giong tỉnh Cao Bằng, 2003.
7013. Nghiên cứu xây dựng mô hình ứng dụng khoa học công nghệ trong trồng trọt và chăn nuôi cho vùng cao góp phần xoá đói giảm nghèo / Hoàng Thị Lý (chủ nhiệm đề tài); KS. Nguyễn Văn Trụ, Dương Văn Loang, CN. Mông Văn Sài, Vương Bằng. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2000.
7014. Nghiên cứu xây dựng mô hình ứng dụng khoa học công nghệ trong trồng trọt và chăn nuôi cho vùng cao góp phần xoá đói giảm nghèo / Hoàng Thị Lý (chủ nhiệm đề tài); KS. Nguyễn Văn Trụ, Dương Văn Loang, CN. Mông Văn Sài, Vương Bằng. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2000.
7015. Tìm hiểu người Mông, người Dao ở Cao Bằng trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá. / CN. Hà Đức Đà (chủ nhiệm đề tài); CN. Ngô Văn Bối, CN. Nguyễn Lâm Thị Tú Anh, CN. Tô Quang Hải, CN. Trịnh Thị Ánh Hoa. - Cao Bằng: Trường chính trị Hoàng Đình Giong tỉnh Cao Bằng, 2002.
7016. Tìm hiểu người Mông, người Dao ở Cao Bằng trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá. / CN. Hà Đức Đà (chủ nhiệm đề tài); CN. Ngô Văn Bối, CN. Nguyễn Lâm Thị Tú Anh, CN. Tô Quang Hải, CN. Trịnh Thị Ánh Hoa. - Cao Bằng: Trường chính trị Hoàng Đình Giong tỉnh Cao Bằng, 2002.
7017. Nghiên cứu hiện tượng vàng lá gây hại trên cam, quýt và biện pháp phòng trừ tại tỉnh Cao Bằng / KS. Mã Thị Ngân (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Thị Tân, Lương Thị Nha, Lục Văn Long, Phạm Văn Hoài, Nguyễn Thị Trinh, Nông Thị Bền, Bế Thị Long, Mã Xuân Lương. - Cao Bằng: Chi cục Bảo vệ thực vật Cao Bằng, 2005.
7018. Nghiên cứu hiện tượng vàng lá gây hại trên cam, quýt và biện pháp phòng trừ tại tỉnh Cao Bằng / KS. Mã Thị Ngân (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Thị Tân, Lương Thị Nha, Lục Văn Long, Phạm Văn Hoài, Nguyễn Thị Trinh, Nông Thị Bền, Bế Thị Long, Mã Xuân Lương. - Cao Bằng: Chi cục Bảo vệ thực vật Cao Bằng, 2005.
7019. Ứng dụng công nghệ thông tin phát triển kinh tế - xã hội / CN. Hoàng Quang Toàn, KS. Nguyễn Thành Trung (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Thị Hà, CN. Chu Thiết Bình. - Cao Bằng: Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2006.
7020. Ứng dụng công nghệ thông tin phát triển kinh tế - xã hội / CN. Hoàng Quang Toàn, KS. Nguyễn Thành Trung (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Thị Hà, CN. Chu Thiết Bình. - Cao Bằng: Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2006.
7021. Ứng dụng công nghệ thông tin phát triển kinh tế - xã hội / CN. Hoàng Quang Toàn, KS. Nguyễn Thành Trung (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Thị Hà, CN. Chu Thiết Bình. - Cao Bằng: Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2006.
7022. Ứng dụng công nghệ thông tin phát triển kinh tế - xã hội / CN. Hoàng Quang Toàn, KS. Nguyễn Thành Trung (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Thị Hà, CN. Chu Thiết Bình. - Cao Bằng: Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2006.
7023. Nghiên cứu khoa học, công nghệ phát triển chè dây tỉnh Cao Bằng / KS. Hoàng Thế Tùng (chủ nhiệm đề tài); KS. Lô Quang Thắng, . - Cao Bằng: Công ty chè đắng Cao Bằng, 2004.
7024. Nghiên cứu khoa học, công nghệ phát triển chè dây tỉnh Cao Bằng / KS. Hoàng Thế Tùng (chủ nhiệm đề tài); KS. Lô Quang Thắng, . - Cao Bằng: Công ty chè đắng Cao Bằng, 2004.
7025. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và thiết bị để sản xuất Gốm, sứ chất lượng cao từ nguồn nguyên liệu địa phương Cao Bằng / Hoàng Văn Hiếu, Trần Văn Cần (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Thanh, ThS. Nguyễn Bạch Liên, KS. Trần Văn Niết, KS. Bùi Ngọc Chiến, CN. Mai Kiên Định, CN. Lương Thị Mai. Hợp tác xã Gốm Hoà An, Cao Bằng, 2008.
7026. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và thiết bị để sản xuất Gốm, sứ chất lượng cao từ nguồn nguyên liệu địa phương Cao Bằng / Hoàng Văn Hiếu, Trần Văn Cần (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Thanh, ThS. Nguyễn Bạch Liên, KS. Trần Văn Niết, KS. Bùi Ngọc Chiến, CN. Mai Kiên Định, CN. Lương Thị Mai. Hợp tác xã Gốm Hoà An, Cao Bằng, 2008.
7027. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và thiết bị để sản xuất Gốm, sứ chất lượng cao từ nguồn nguyên liệu địa phương Cao Bằng / Hoàng Văn Hiếu, Trần Văn Cần (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Thanh, ThS. Nguyễn Bạch Liên, KS. Trần Văn Niết, KS. Bùi Ngọc Chiến, CN. Mai Kiên Định, CN. Lương Thị Mai. Hợp tác xã Gốm Hoà An, Cao Bằng, 2008.
7028. Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và thiết bị để sản xuất Gốm, sứ chất lượng cao từ nguồn nguyên liệu địa phương Cao Bằng / Hoàng Văn Hiếu, Trần Văn Cần (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Thanh, ThS. Nguyễn Bạch Liên, KS. Trần Văn Niết, KS. Bùi Ngọc Chiến, CN. Mai Kiên Định, CN. Lương Thị Mai. Hợp tác xã Gốm Hoà An, Cao Bằng, 2008.
7029. Hỗ trợ phát triển mô hình ứng dụng bioga, EM tại Cao Bằng / KS. Bùi Đào Diện (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Kim Thứ, CN. Mông Văn Sài, KS. Bế Lưu Băng, KS. Phạm Phi Long, KS. Hoàng Thị Lý. Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2004.
7030. Hỗ trợ phát triển mô hình ứng dụng bioga, EM tại Cao Bằng / KS. Bùi Đào Diện (chủ nhiệm đề tài); KS. Hoàng Kim Thứ, CN. Mông Văn Sài, KS. Bế Lưu Băng, KS. Phạm Phi Long, KS. Hoàng Thị Lý. Sở Khoa học Công nghệ và Môi trường tỉnh Cao Bằng, 2004.
7031. Nuôi thử nghiệm cá quý hiếm sông Gâm Tỉnh Cao Bằng / KS. Đoàn Thị Năm (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Trụ, ThS. Đỗ Trọng Biếm, Nguyễn Thị Mùi, KS. Võ Văn Bình, TS. Đinh Văn Trung, Nông Thanh Hà, KS. Triệu Đức Sòi. Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2006.
7032. Nuôi thử nghiệm cá quý hiếm sông Gâm Tỉnh Cao Bằng / KS. Đoàn Thị Năm (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Trụ, ThS. Đỗ Trọng Biếm, Nguyễn Thị Mùi, KS. Võ Văn Bình, TS. Đinh Văn Trung, Nông Thanh Hà, KS. Triệu Đức Sòi. Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2006.
7033. Nghiên cứu trồng thử nghiệm cây đào cảnh tạo cảnh quan và một số loài cây ăn quả khác tại khu di tích lịch sử Pác Bó Cao Bằng / TS. Nguyễn Thế Huấn (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Đào Thanh Vân, ThS. Lương Thị Kim Oanh, ThS. Hoàng Khánh Tâm, KS. Vũ Thị Nguyên, KS. Tô Xuân Lâm, KS. Hoàng Thị Giếng. Trường Đại học Nông lâm - Thái Nguyên, 2010.
7034. Nghiên cứu trồng thử nghiệm cây đào cảnh tạo cảnh quan và một số loài cây ăn quả khác tại khu di tích lịch sử Pác Bó Cao Bằng / TS. Nguyễn Thế Huấn (chủ nhiệm đề tài); PGS.TS. Đào Thanh Vân, ThS. Lương Thị Kim Oanh, ThS. Hoàng Khánh Tâm, KS. Vũ Thị Nguyên, KS. Tô Xuân Lâm, KS. Hoàng Thị Giếng. Trường Đại học Nông lâm - Thái Nguyên, 2010.
7035. Nghiên cứu ứng dụng nhân giống một số loài cây ăn quản bằng phương pháp giâm hom và ghép cây / PGS.TS. Đào Thanh Vân (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Trường đai học Nông lâm Thái Nguyên, 2006.
7036. Nghiên cứu ứng dụng nhân giống một số loài cây ăn quản bằng phương pháp giâm hom và ghép cây / PGS.TS. Đào Thanh Vân (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Trường đai học Nông lâm Thái Nguyên, 2006.
7037. Sản xuất và sử dụng chế phẩm EM trong chăn nuôi và xử lý chất thải / KS. Đàm Thị Lâm (chủ nhiệm đề tài); Nông Ích Thượng, Lâm Thị Diệp, Nông Thanh Mẫn, Riêu Thị Đếm, Hoàng Thị Lý, Đinh Thị Ruyên. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2003.
7038. Sản xuất và sử dụng chế phẩm EM trong chăn nuôi và xử lý chất thải / KS. Đàm Thị Lâm (chủ nhiệm đề tài); Nông Ích Thượng, Lâm Thị Diệp, Nông Thanh Mẫn, Riêu Thị Đếm, Hoàng Thị Lý, Đinh Thị Ruyên. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2003.
7039. Hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất keo phục vụ dự án chế biến gỗ ván dăm OKAL tại Cao Bằng / CN. Đàm Thế Bậu (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Hải, Nguyễn Văn Tuẩn, Nguyễn Quang Huy. - Cao Bằng: Công ty TNHH Quang Minh Cao Bằng, 2007.
7040. Hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất keo phục vụ dự án chế biến gỗ ván dăm OKAL tại Cao Bằng / CN. Đàm Thế Bậu (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Hải, Nguyễn Văn Tuẩn, Nguyễn Quang Huy. - Cao Bằng: Công ty TNHH Quang Minh Cao Bằng, 2007.
7041. Phục tráng giống lúa đoàn kết trong vụ mùa năm 1996-1998 / Mã Xuân Lương (chủ nhiệm đề tài); KS. Nguyễn Thị Yêng, KS. Bế Thị Uyên. - Cao Bằng: Trung tâm Thử nghiệm kỹ thuật Nông nghiệp Cao Bằng, 1999.
7042. Phục tráng giống lúa đoàn kết trong vụ mùa năm 1996-1998 / Mã Xuân Lương (chủ nhiệm đề tài); KS. Nguyễn Thị Yêng, KS. Bế Thị Uyên. - Cao Bằng: Trung tâm Thử nghiệm kỹ thuật Nông nghiệp Cao Bằng, 1999.
7043. Xây dựng vườn ươm, chuyển giao công nghệ nhân giống chè đắng cho huyện Bảo Lạc và Bảo Lâm / KS. Nông Trọng Thắng (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Duy Trúc, Nông Thanh Hà, Chu Đức Ngọc, Nông Thị Nhiu, Long Quang Tạo, Lô Quang Thắng. - Cao Bằng: Công ty chè đắng Cao Bằng, 2006.
7044. Xây dựng vườn ươm, chuyển giao công nghệ nhân giống chè đắng cho huyện Bảo Lạc và Bảo Lâm / KS. Nông Trọng Thắng (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Duy Trúc, Nông Thanh Hà, Chu Đức Ngọc, Nông Thị Nhiu, Long Quang Tạo, Lô Quang Thắng. - Cao Bằng: Công ty chè đắng Cao Bằng, 2006.
7045. Xây dựng mô hình sản xuất và nhân giống một số loại hoa có giá trị cao tại Cao Bằng / KS. Hoàng Thái (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Công ty cổ phần giống cây trồng Cao Bằng, 2008.
7046. Xây dựng mô hình sản xuất và nhân giống một số loại hoa có giá trị cao tại Cao Bằng / KS. Hoàng Thái (chủ nhiệm đề tài) - Cao Bằng: Công ty cổ phần giống cây trồng Cao Bằng, 2008.
7047. Nuôi thử nghiệm giống lợn Hương quí hiếm của Trung Quốc tại Cao Bằng / KS. Đoàn Thị Năm (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Trụ, ThS. Đỗ Trộng Biếm, Nguyễn Thị Mùi. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2005.
7048. Nuôi thử nghiệm giống lợn Hương quí hiếm của Trung Quốc tại Cao Bằng / KS. Đoàn Thị Năm (chủ nhiệm đề tài); ThS. Nguyễn Văn Trụ, ThS. Đỗ Trộng Biếm, Nguyễn Thị Mùi. - Cao Bằng: Trung tâm Thực nghiệm và chuyển giao Khoa học Công, 2005.
7049. Sản xuất thử nghiệm "Mô hình trồng khảo nghiệm một số loài cây lâm nghiệm một số loài cây lâm nghiệp tại Cao Bằng" / KS. Hoàng Quang Hùng (chủ nhiệm đề tài); KS. Lương Hữu Hạnh, KS. Triệu Thị Hồng, KS. Hoàng Quang Huy, KS. Lê Thị Phiên, Nông Văn Tòng. - Cao Bằng: Chi cục lâm nghiệp Cao Bằng, 2009.
7050. Sản xuất thử nghiệm "Mô hình trồng khảo nghiệm một số loài cây lâm nghiệm một số loài cây lâm nghiệp tại Cao Bằng" / KS. Hoàng Quang Hùng (chủ nhiệm đề tài); KS. Lương Hữu Hạnh, KS. Triệu Thị Hồng, KS. Hoàng Quang Huy, KS. Lê Thị Phiên, Nông Văn Tòng. - Cao Bằng: Chi cục lâm nghiệp Cao Bằng, 2009.
Copyright © by NASATI
Tel: 04-39349923 - Fax: 04-39349127