Untitled Document
Hôm nay, 22/9/2024
   
 
   
   
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
 
 
  Tìm thấy 29161 báo cáo KQNC

28501. Sơ đồ tưới tiêu cho cà phê Tây Nguyên / Nguyễn Đình Tiến, (chủ nhiệm đề tài), 1987.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28502. Nghiên cứu về khoảng cách và chiều sâu thích hợp của mương tiêu trên đất mặn và chua mặn / Lại Ngọc Điếm, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 27 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28503. Nghiên cứu biện pháp xử lý nền đê đập ngăn mặn có chiều cao không quá 10m trên nền đất yếu vùng đồng bằng sông Cửu Long / Trần Như Hối, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 63 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28504. Sử dụng nước thải thành phố Hà nội để tưới cho luá / Bùi Đình Lâm, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 77 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28505. Nghiên cứu PP và xác định trữ năng lý thuyết các hệ thống sông suối VN / Phan Kỳ Nam, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 44 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28506. Kiến nghị sử dụng hợp lý nguồn thuỷ năng ở các công trình thuỷ điện nhỏ / Đinh Đăng Lung, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 27 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28507. Sử dụng tổng hợp và bảo vệ tài nguyên nước lưu vực sông Hồng, sông Đồng Nai và đồng bằng sông Cửu Long / Lê Xuân Quảng, (chủ nhiệm đề tài), 1986. - 122 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28508. Lập sơ đồ sử dụng tổng hợp nguồn nước trên cơ sở cân bằng thuỷ lợi lưu vực hệ thống sông Hồng / Phan Tiến Hinh, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 157 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28509. Nghiên cứu ứng dụng công trình đong đo lưu lượng và điều chỉnh mực nước trên hệ thống kênh tưới / Lê Duy Hoàn, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 62 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28510. Nghiên cứu công trình chống xói bảo vệ đê và bãi biển tại một số vùng ven biển Bắc Việt Nam / Quản Ngọc An, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28511. Máy đào hang tiêu nước ngầm để cải tạo đất / Nguyễn Thuý Hạnh, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 55 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28512. Nghiên cứu cấu trúc cửa van tự động thuỷ lực và biện pháp tiêu năng phòng xói mòn ở cống vùng triều / Trương Đình Dụ, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28513. Nghiên cứu công trình bảo vệ bờ chống xói mòn / Vũ Tất Uyên, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28514. Nghiên cứu thiết kế và chế tạo cửa van phẳng kiểu bản mỏng có gờ chịu lực bằng vật liệu hỗn hợp / Nguyễn Văn Huân, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28515. Nghiên cứu và áp dụng các sơ đồ tưới tiêu hợp lý của hệ thống tưới cho rau màu / Nguyễn Duy Tân, (chủ nhiệm đề tài), 1986.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28516. Nghiên cứu dự báo quá trình lan truyền sói sâu lòng sông Đà, sông Hồng khi nhà máy thuỷ điện Hoà Bình đi vào khai thác / Hoàng Hữu Văn, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28517. Nghiên cứu sơn bảo vệ kết cấu thép công trình vùng biển trên cơ sở epoxy-pec / Hoàng Bảo Diễm, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28518. Nghiên cứu chế độ tưới bông trên vùng Nha Hố-Thuận Hải / Nguyễn Văn Đỉnh, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 71 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28519. Nghiên cứu chế độ tưới cho cây đậu tương / Nguyễn Quang Trung, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 71 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28520. Nghiên cứu chế độ, kỹ thuật tưới luá xuân, luá muà, đạt năng suất cao và ổn định ở vùng đồng bằng sông Hồng / Lê Đình Thỉnh, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 71 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28521. Nâng cao hiệu quả sản xuất muối biển bằng phương pháp bốc hơi mặt bằng / Phan Tam Đồng, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28522. Nghiên cứu thu hoạch luá bằng phương pháp tuốt hạt trực tiếp trên bông / Đào Quang Triệu, (chủ nhiệm đề tài), 1986. - 17 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28523. Xây dựng qui mô hợp lý cho các hợp tác xã loại hình sản xuất luá, chè ở miền núi thấp phía Bắc Việt Nam / Dương Bá Mậu, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 69 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28524. Hoàn thiện phương án tổ chức quản lý nông nghiệp huyện / Nguyễn Văn Ngọc, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28525. Phương pháp luận tính giá thành nông sản (giá thành luá) trong khu vực sản xuất tập thể / Ngô Lê Dũng, (chủ nhiệm đề tài), 1986.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28526. Xây dựng và áp dụng những phương án hoàn thiện cơ cấu công nông nghiệp huyện vùng luá và vùng trồng cây xuất khẩu / Phạm Thị Cầm, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 56 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28527. Xây dựng và áp dụng những phương án hoàn thiện cơ chế kinh tế của quá trình thu mua lương thực của nhà nước đối với khu tập thể hợp tác xã nông nghiệp / Trần Thị Nhung, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28528. Xây dựng và áp dụng phương án về hoàn thiện tổ chức quản lý trạm máy kéo / Hoàng Việt Quốc, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 52 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28529. Sử dụng con thoi đồng vị phóng xạ để bơm nối tiếp nhiều loại nhiên liệu lỏng khác nhau trong một đường ống / Nguyễn Văn Thẩm, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 93 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28530. Nghiên cứu chế tạo vật liệu gốm áp điện PZT chứa phụ gia niobi oxit / Đỗ Đức Chất, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 36 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28531. Nghiên cứu cô sấy nước mắm theo phương pháp thùng quay / Trần Tự Đãi, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28532. Tổ chức ngân hàng dữ liệu tối thiểu phục vụ nghiên cứu phát triển và phân bố lực lượng SX / Nguyễn Văn Thiều, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 114 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28533. Vấn đề liên hệ kinh tế đối ngoại trong tổng sơ đồ phát triển và phân bố lực lượng SX Việt Nam thời kỳ 1986-2000 / Đỗ Văn Sĩ, (chủ nhiệm đề tài), 1986. - 130 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28534. Sơ đồ phát triển và phân bố ngành phân bón và hoá chất giai đoạn 1986-2000 / Lê Hữu Thụ, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28535. Lập sơ đồ phát triển và phân bố GTVT VN thời kỳ 1986-2000 / Lê Hữu Thụ, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28536. Hoàn thiện công nghệ bơm trám xi măng các giếng khoa ở miền võng Hà Nội / Nguyễn Kim Chung, (chủ nhiệm đề tài), 1985.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28537. Chọn đơn pha chế dung dịch sét trong điều kiện nhiệt độ cao đến 180oC và áp suất lớn / Hà Văn Mạo, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 128 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28538. Nghiên cứu thử nghiệm tách n-parafin từ các phân đoạn mỏ có nhiệt độ sôi tới 350oC / Hoàng Văn Thắm, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 105 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28539. Tổng quan kinh nghiệm thế giới và chống nhiễm bẩn môi trường biển do dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ gây ra / Nguyễn Đức Huỳnh, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 53 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28540. Nghiên cứu sơ đồ công nghệ chế biến khí ngưng tụ mỏ Tiền Hải-Thái Bình / Trương Đình Hội, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 162 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28541. Nghiên cứu khả năng sử dụng các nguyên liệu địa phương sét, than bùn, than nâu, tanin, barit, thuỷ tinh lỏng để pha chế dung dịch khoan dầu khí / Tạ Đình Vinh, (chủ nhiệm đề tài), 1984. - 172 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28542. Nghiên cứu chế tạo điện cực Antimoan cho máy đo pH dùng trong nông nghiệp / Nguyễn Văn Hải, (chủ nhiệm đề tài), 1983.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28543. Nghiên cứu SX và sử dụng chế phẩm sinh học SINSUMIN góp phần tăng năng suất chăn nuôi lợn thịt / Nguyễn Tài Lương, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28544. Nghiên cứu SX và ứng dụng Biovit-5 trong chăn nuôi / Nguyễn Đình Lạc, (chủ nhiệm đề tài), 1982. - 15 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28545. Sơn tấm cách điện cấp B trên cơ sở cresolfocmaldehyt và ankit / Võ PhiênMai Văn Thanh, (chủ nhiệm đề tài), 1987.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28546. Chế tạo sơn dùng cho dây men điện từ trên cơ sở nhựa alkytepoxy / Võ Phiên, (chủ nhiệm đề tài)Viện KHVN, 1982. - 11 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28547. Chế tạo đioxit titan bột màu ở qui mô bán công nghiệp bằng PP axit sunfuric / Ngô Quốc Bưu, (chủ nhiệm đề tài)Viện KHVN, 1987.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28548. XD tập bản đồ khí hậu kỹ thuật VN (tập 1-Các yếu tố nhiệt ẩm) / Đinh Đức Nhuận, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28549. Lập sơ đồ tổ chức các biện pháp bảo vệ môi trường đất vùng Đông Nam bộ đến năm 2000 / Trần Văn Du, (chủ nhiệm đề tài), 1985. - 177 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28550. Sử dụng tổng hợp tài liệu địa vật lý nghiên cứu cấu trúc sâu vỏ trái đất lãnh thổ VN / Bùi Công Quế, (chủ nhiệm đề tài), 1984.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

 
 
     
 
 
 

Copyright © by NASATI

Tel: 04-39349923 - Fax: 04-39349127