Untitled Document
Hôm nay, 22/9/2024
   
 
   
   
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
 
 
  Tìm thấy 29161 báo cáo KQNC

28051. Thực trạng và nguyên nhân tội tham ô cố ý làm trái, hối lộ ởViệt Nam từ 1986 đến nay / Bùi Hữu Hùng, (chủ nhiệm đề tài); Trần Công Phàn; Lê Minh Tuấn; Lưu Văn Chỉnh. - H.: Viện Kiểm sát nhân dân tối cao, 1992. - 153 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28052. Quản lý hoạt động nghiên cứu khoa học lý luận Mác-Lênin / Trần Xuân Sầm, (chủ nhiệm đề tài); Khoa Minh, GS; Trần Ngọc Hiên, GS; Đậu Thế Biểu, GS; Lê Ngọc Tòng, PTS; Phan Ngọc Quang, PTS. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 239 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28053. Những cơ sở khoa học của điều tiết kinh tế vĩ mô của nhà nước, nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần ở nước ta hiện nay / Nguyễn Văn Thạo, (chủ nhiệm đề tài); Lê Bàn Thạch, PTS; Kiều Thế Việt, PTS; Nguyễn Văn Kỷ, PTS; Nguyễn Văn Nam, PTS; Nguyễn Cúc. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 139 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28054. Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam kinh nghiệm và lý luận / Nguyễn Ngọc Long, (chủ nhiệm đề tài); Lê Hữu Nghĩa, PTS; Trần Phúc Thăng, PTS; Nguyễn Văn Nam, PTS; Trịnh Quốc Tuấn, PTS; Nguyễn Xuân Sơn, PTS. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 185 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28055. Di sản tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh và việc vận dụng di sản đó vào công cuộc đổi mới hiện nay ở nước ta / Phạm Ngọc Quang, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Bá Linh, PTS; Chu Văn Cấp, PTS; Trần Trung Quang, PTS; Nguyễn Hoàng Vinh, PTS; Trần Ngọc Khuê, PTS. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 187 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28056. Chế độ sở hữu và các hình thức kinh tế trong thời kỳ đổi mới kinh tế ở nước ta / Trần Văn Chử, PTS (chủ nhiệm đề tài); Ngô Ngân, PGS; Lê Hồng Tiệm, PGS; Nguyễn Xuân Đức, PTS37; Nguyễn Hữu Tư, PTS; Kiều Thế Việt, PTS. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 159 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28057. Mẫu hình và con đường hình thành người cán bộ lãnh đạo chính trị chủ chốt cấp cơ sở / Đỗ Nguyên Phương, PTS (chủ nhiệm đề tài); Đặng Hữu Đại, PTS; Phan Văn Tích, PTS; Trần Trung Quang, PTS; Nguyễn Hải Khoát, PTS. - H.: Học Viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 284 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28058. Cơ sở khoa học của việc xây dựng pháp luật dân cư và pháp luật kinh doanh / Dương Đăng Huệ, (chủ nhiệm đề tài); Đinh Trung Tụng; Trần Ngọc Hiên; Đào Xuân Sâm; Nguyễn Văn Tý; Nguyễn Đình Quý. - H.: Viện KH Pháp lý, 1992. - 352 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28059. Phương pháp luận phân tích và dự báo thị trường giá cả / Nguyễn Thị Hiền, (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Văn Bảng; Hoàng Thọ Xuân; Nguyễn Thị Chúc; Phạm Xuân Hà; Nguyễn Thanh Trà. - H.: Vụ Chính sách kế hoạch và chế độ giá, 1992. - 46 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28060. Vai trò của trọng tài kinh tế trong cơ chế quản lý kinh tế ở nước ta / Phạm Khắc Hài, (chủ nhiệm đề tài); Đào Xuân Lan; Nguyễn Văn Quang; Bùi Ngọc Toàn. - H.: Trọng Tài Kinh tế Nhà nước - 21 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28061. Đổi mới Đảng để thực hiện thắng lợi cương lĩnh và chiến lược ổn định phát triển kinh tế-xã hội / Lê Văn Lý, (chủ nhiệm đề tài); Đậu Thế Biểu, GS; Đào Xuân Sâm, GS; Đỗ Nguyên Phương, PTS; Hồ Văn Vĩnh, PTS; Nguyễn Phú Trọng, PTS. - H.: Học viện Nguyễn Ai Quốc, 1992. - 291 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28062. Nghiên cứu phương pháp tính toán đặc trưng dòng chảy năm và phân phối dòng chảy trong năm của sông suối nhỏ trong trường hợp thiếu số liệu / Trần Thanh Xuân, PTS (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Minh Tuyển, KS; Đặng Lan Hương, KS; Hồ Thị Sơn, KS; Phạm Văn Tiến, KS; Đặng Khắc Riêng, KS. - H.: Viện Khí tượng Thủy văn, 1991. - 186 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28063. Phương pháp luận và phương pháp dự báo tác nghiệp tình hình thị trường / Nguyễn Bảo, KS (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Thọ Xuân, PTS; Phạm Hồng Tú, KS; Lê Xuân Mai, KS; Bùi Quang Chiến, KS. - H.: Viện KTKTế Thương mại, 1992. - 52 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28064. Đánh giá khả năng nguồn nước sông Hồng tự nhiên và sau khi có hồ Hòa Bình / Hoàng Niêm, PTS (chủ nhiệm đề tài); Cao Đăng Dư, PTS; Đỗ Đình Khôi, KS; Ngô Trọng Thuận, PTS; Trần Văn Phúc, ME; Lương Tuấn Anh, KS; Phạm Hồng Phương, KS; Phạm Mạnh Cường, KS. - H.: Viện Khí tượng Thủy văn, 1992. - 114 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28065. Khoán kinh doanh trong các tổ chức thương nghiệp vật tư / Trần Minh Nhật, KS (chủ nhiệm đề tài); Lê Thiền Hạ, KS; Vũ Thế bằng, PTS. - H.: Viện KTKTế Thương mại, 1992. - 62 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28066. Nghiên cứu chế tạo thiết bị chữa cháy di động cho các bể chứa xăng dầu / Nguyễn Quang Kiên, KS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Quang Khánh, KS; Bùi Quang Sáng, PTS; Tạ Văn Phú, KS. - H.: Tổng công ty Xăng dầu, 1992. - 50 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28067. Phương pháp tính toán năng suất ngô và khoai tây vụ đông ở đồng bằng Bắc bộ / Nguyễn Văn Viết, PTS (chủ nhiệm đề tài); Lê Nguyên Tường, KS; Phạm Thiên Nga, KS; Nguyễn Đại Khánh, KS; Nguyễn Mộng Cường, KS. - H.: Viện Khí tượng Thủy văn, 1992. - 96 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28068. Bước đầu đánh giá mức độ khai thác tài nguyên khí hậu nông nghiệp của các cây trồng chính ở các vùng đồng bằng / Ngô Sĩ Giai, KS (chủ nhiệm đề tài); Đặng Thị Thanh Hà, KS; Vũ Thị Xuân Hòa, KS; Nguyễn Thị Hồng Minh, KS; Ngô Thị Chiến, KS. - H.: Viện Khí tượng Thủy Văn, 1992. - 152 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28069. Chế tạo mũi khoan cầu theo kiểu của Nhật dùng cho đất đá cứng vùng Quảng Ninh có f = 9-12 / Nguyễn Việt Yên, KS (chủ nhiệm đề tài); Trịnh Thường Mai; Đỗ Xuân Toản; Nguyễn Văn Nghiệp; Nguyễn Văn Hiển. - H.: Viện Máy mỏ, 1992. - 125 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28070. Tái sinh dầu nhờn phế thải / Bùi Huê Cầu, PTS (chủ nhiệm đề tài); Trần Thị Minh Hoàn; Nguyễn Văn Khánh. - H.: Tổng Công ty Xăng dầu, 1991. - 34 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28071. Phương án giao nhận và hạch toán xăng dầu theo đơn vị dung tích lít,m3 / Nguyễn Quang Kiêu, PTS (chủ nhiệm đề tài); Kiều Đình Kiểm, KS; Bạch Văn Mừng, KS; Ngô Thị Toàn, KS; Dương Xuân Chung, KS; Trịnh Hiếu, KS; Nguyễn Thị Hương, KS. - H.: Tổng công ty Xăng dầu, 1992. - 67 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28072. Hydro hóa các dầu thực vật ở Việt Nam thành nguyên liệu để sản xuất mỡ đa dụng / Phạm Mạnh Tài, PTS (chủ nhiệm đề tài); Ngô Thị Thuận, TS; Bùi Huê Cầu, PTS; Quách Thụy Môn, KS; Nguyễn Văn Đức, KS. - H.: Tổng công ty Xăng dầu, 1992. - 84 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28073. Nghiên cứu tổng hợp thuốc diệt chuột clophaxinon / Đặng Như Tại, TS (chủ nhiệm đề tài) - H.: Viện Hoá học công nghiệp, 1991. - 4 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28074. Vấn đề sở hữu và quyền sử dụng đất đai trong tình hình hiện nay ở nước ta / Mai Xuân Yến, PTS (chủ nhiệm đề tài); Vũ Huy Phúc, GS; Nguyễn Khải, KS; Lê Thanh Khuyến, LS; Doãn Trung Mỹ, KS. Tổng cục quản lý ruộng đất - 31 tr.

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28075. Mô hình mẫu qui hoạch phân bố đất đai cấp xã / Ninh Văn Lân, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Đức Minh, KS; Phùng Văn Nghê, KS; Nguyễn Đắc Mẫn, KS. - H.: Tổng cục Quản lý ruộng đất, 1992. - 117 tr., PL

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28076. Nghiên cứu, thí nghiệm sản xuất thử anot điện phân xut-clo / Trần Thiết, PTS (chủ nhiệm đề tài)Xí nghiệp Liên hiệp pin Hànội - 104 tr., PL

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28077. Thực nghiệm sản xuất màu và men / Nguyễn Thu Thủy, PTS (chủ nhiệm đề tài)Liên hiệp Khoa học sản xuất Hóa chất - 18 tr., PL

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28078. Nghiên cứu cơ sở khoa học kỹ thuật và thực tiễn của việc xây dựng và thực hiện các chương trình đảm bảo đo lường cho các sản phẩm là đối tượng của chương trình 60D / Tống Công Nhị, PTS (chủ nhiệm đề tài); Đăng Lê; Trần Bảo; Dương Xuân Chung; Đặng Gia Hưng; Nguyễn Tiến Lương. TCĐLCL, UBKHNN, 1989. - 43, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28079. Những vấn đề cấp bách về sinh thái đô thị và bảo vệ môi trường sống Việt Nam / Lê Hồng Kế, PTS (chủ nhiệm đề tài); Phan Thành Giang, KTS; Lê Đào Luận, KTS; Đào Ngọc Thức, KTS; Trần Ngọc Chính, KTS; Lưu Đức Hải, KS. Viện Quy hoạch đô thị nông thôn, Bộ Xây dựng, 1989. - 167, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28080. Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng hệ thống đánh giá, thử nghiệm và chứng nhận chất lượng sản phẩm công nghiệp / Hồ Tất Thắng, KS (chủ nhiệm đề tài); Lưu Thị Kim Thanh; Trần Văn Học; Phó Đức Trù; Tạ Quang Tuấn. TCĐLCL, UBKhNN, 1990. - 27, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28081. Hoàn thiện tổ chức quản lý tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng của ngành kinh tế kỹ thuật và của cơ sở / Hoàng Mạnh Tuấn, KS (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Văn Lai, KS; Dương Xuân Chung, KS; Trần Mạnh Quán, KS; Tạ Quang Ngọc, PTS. TCĐLCL, UBKHNN, 1990. - 27, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28082. Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn của thanh tra Nhà nước chất lượng sản phẩm. Đổi mới cơ chế thanh tra Nhà nước chất lượng sản phẩm / Trần Mạnh Quán, KS (chủ nhiệm đề tài)TCĐLCL, UBKHNN - 15, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28083. Cải tiến công tác kế hoạch hóa về tiêu chuẩn - đo lường - chất lượng. Nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm / Nguyễn Trí Long, PTS (chủ nhiệm đề tài); Lưu Anh Dũng, KS; Dương Xuân Chung; Nguyễn Mộng Hùng. TCTCĐLCL, UBKhHNN, 1989. - 115 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28084. Nghiên cứu phương pháp xây dựng chương trình tiêu chuẩn hóa đồng bộ, qui hoạch tiêu chuẩn hóa, chuyên ngành, hệ thống tiêu chuẩn danh mục chỉ tiêu chất lượng cho nhóm sản phẩm và nghiên cứu hoàn thiện và đổi mới công tác tiêu chuẩn hóa ở nước ta / Lê Văn Thiệu, KS (chủ nhiệm đề tài); Trần Ngân Hùng, KS; Lê Doãn Thảo, KS; Trần Văn Học, KS; Vũ Văn Diện, KS. TCĐLCL, UBKHNN, 1990. - 129 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28085. Tiếp tục đổi mới cơ chế quản lý công nghiệp quốc doanh / Trần Tiến Cường, PTS (chủ nhiệm đề tài); Trần Kim Hào, KS; Lê Trạng, KS; Nguyễn Tuân, KS; Nguyễn Văn Thành, KS; Chế Tương Như, KS. Ban NC Quản lý Công nghiệp, Viện NCQLKTTW, 1992. - 56 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28086. Hệ thống đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý cho các tổ chức sản xuất công nghiệp nhỏ và vừa / Phạm Văn Phổ, PTS (chủ nhiệm đề tài)Viện NC QLKTế Trung ương, 68 Phan Đình Phùng Hà Nội, 1991. - 55 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28087. Xây dựng chuyên khoa mắt tuyến huyện thực hiện các hoạt động phòng chống mù lòa / Nguyễn Trọng Nhân, GS (chủ nhiệm đề tài); Đỗ Văn Phức, BS, Viện mắt TƯ; Vũ Công Long, BS, Viện mắt TW. Viện mắt TW, Bộ Y tế, 1991. - 14 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28088. Báo cáo tổng kết chương trình khoa học kỹ thuật trọng điểm cấp nhà nước 1986-1990. "Điều tra cơ bản và xác định một số biện pháp thích hợp phòng chống một số bệnh truyền nhiễm chủ yếu ở Việt Nam / Phạm Song, GS (chủ nhiệm đề tài)Bộ Y tế, Bộ Y tế, 1990. - 40, BCTT tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28089. Điều tra dịch tễ học bệnh mắt hột và một số bệnh về mắt / Vũ Công Long, BS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Duy Tân, GS, Viện mắt; Nguyễn Chí Dũng, BS, Viện mắt; Nguyễn Đăng Hoành, BS, Bộ Y tế; Nguyễn Công Khẩn, BS, Viện Dinh dưỡng; Nguyễn Đình Thường, BS, Bộ Y tế. Viện mắt TW, Bộ Y tế, 1990. - 84 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28090. Nghiên cứu tạo nguồn nguyên liệu axit salicylic / Mai Tuyên, TS (chủ nhiệm đề tài); Trần Công Minh; Hoàng Bá Tuyền; Lê Quang toàn; Phạm Bích Quý; Nguyễn Xuân Vinh; Đỗ Công Phúc. Viện Hoá học công nghiệp, Bộ NNCNTP, 1991. - 20 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28091. Cây thuốc Việt Nam (Dược liệu chí VN) / Nguyễn Văn Đàn, GS (chủ nhiệm đề tài); Đòan Thị Nhu, PTS; Vũ Ngọc Lộ, PTS; Đỗ Huy Bích, DS; Bùi Xuân Chương, DS; Phạm Kim Mão, DS; Phạm Duy Mai, DS; Nguyễn Văn Tập; Trần Hưng; Trần Toàn. Viện Dược liệu, Bộ Y tế, 1990. - 12 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28092. Góp phần nghiên cứu cây ba gạc (Rau Woljia canesceus và R.Vomitoria) / Phạm Duy Mai, BS (chủ nhiệm đề tài); Trần Đỗ Trinh, GS; Nguyễn Ngọc Tước, PTS; Nguyễn Kim Cẩn, PTS; Quách Mai Loan, DS; Nguyễn Ngọc Chi, DS. Viện Dược liệu, Bộ Y tế, 1990. - 73 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28093. Nghiên cứu thử nghiệm truyền số liệu giao thông vận tải giữa các máy tính với nhau / Nguyễn Văn Minh, KS (chủ nhiệm đề tài)Trung tâm Thống kê, Bộ GTVT-BĐ, 1991. - 60 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28094. Một số phân tích khoa học góp phần làm căn cứ xây dựng chiến lược vận tải / Tô Đình Thái, PTS (chủ nhiệm đề tài)Ban Giao thông, Viện NCQLKtếTW, 68 Phan Đình Phùng, Hà Nội, 1991. - 44 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28095. Nghiên cứu xử lý kết hợp nước mặt với nước ngầm / Đinh Viết Đường, KS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Trọng Dương, KS; Phùng Ngọc Quang, KS; Lê Thanh Nhung, KS; Bùi Lan Hương, KS; Nguyễn Thanh Hà, KS; Dương Thị Yến, KS. Cty TKCTN, Bộ Xây dựng, 1990. - 50 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28096. Nghiên cứu nâng cao điều kiện vệ sinh cho các hồ chứa nước trong thành phố / Trần Văn Mô, KS (chủ nhiệm đề tài); Vũ Quý Hiển, KS; Nguyễn Trong Dương, KS; Nguyễn Minh Loan, KS. Cty TKCTN, Bộ Xây dựng, 1990. - 30 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28097. Nâng cao hiệu suất thủy nông Bắc Hưng Hải / Nguyễn Tài, TS (chủ nhiệm đề tài)Trường ĐHXD Hà Nội, Bộ GDĐT, 1990. - 254 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28098. Nghiên cứu sơ đồ mẫu tưới tiêu trên các vùng đất khai thác khác nhau ở Bắc Bộ / Lê Đình Thỉnh, PTS (chủ nhiệm đề tài)Viện KH Thủy lợi, Bộ Thủy lợi, 1989. - 44, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28099. Nghiên cứu thuật toán để giải quyết vấn đề phân phối tối ưu và tin cậy cho mạng lưới có nhiều nguồn cấp nước / Lê Long, TS (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Tụy, GS; Nguyễn Văn Thoại, GS; Bùi Minh Trí, PTS; Trương Quốc Dũng, KS; Phạm Minh Tuấn, KS; Hoàng Đình Toản, KS; Nguyễn Phi Tòng, KS. Công ty TKCTN, Bộ Xây dựng, 1990. - 30 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28100. Chống suy thoái giếng khoan khai thác nước ngầm. Phần I - Hồi phục lưu lượng giếng bằng nổ mìn / Nguyễn Vĩnh Cẩn, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Đức Lâm, KS; Nguyễn Anh Tuấn, KS; Lê Long, TS; Trịnh Xuân Lai, PTS; Nguyễn Văn Túc, PTS; Nguyễn Văn Cùng, KS. Cty XDCTN số 1, Bộ Xây dựng, 1991. - 28 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

 
 
     
 
 
 

Copyright © by NASATI

Tel: 04-39349923 - Fax: 04-39349127