Untitled Document
Hôm nay, 22/9/2024
   
 
   
   
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
 
 
 
 
  Tìm thấy 29161 báo cáo KQNC

28151. Tổng hợp vật liệu ốp lát "bán xi tal" đi từ phế thải chứa silic và silic-canxi / Tô Ngọc Kim, KS (chủ nhiệm đề tài); Tô Ngọc Kim; Trịnh Liễu; Trịnh Xuân Hiệp; Lê Đức Trung; Đoàn Đình Minh. TT liên kết KHSXVLM vật liệu mới và thiết bị, Viện KHVN, Hà Nội-VN, 1991. - 31 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28152. Những vấn đề về tổ chức và quản lý xây dựng trong nền kinh tế thị trường / Nguyễn Thế Phiệt, KS (chủ nhiệm đề tài); Bùi Văn Dũng, KS; Trần Thanh, KS; Lê Khắc Trí, PTS; Nguyễn Ngọc Hùng, KS; Nguyễn Thị Lan Hương, KS. Ban Xây dựng, Viện NCQLKTTW, 1992. - 61, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28153. Nghiên cứu cơ sở khoa học của việc phát triển và phân bố năng lực xây dựng theo ngành và lãnh thổ / Đặng Nghiêm Chính, (chủ nhiệm đề tài)Viện Ktế Xây dựng, Bộ Xây dựng, 1990. - 216 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28154. Đô thị hóa và chiến lược phát triển đô thị ở nước ta / Đàm Trung Phường, (chủ nhiệm đề tài); Trương Quang Thao, PTS; Ngô Thế Thi, TS; Tô Thị Minh Thông. Trường ĐHXD Hà Nội, Bộ GDĐT, 1990. - 77, Minh họa tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28155. Hoàn thiện công nghệ khai thác và chế biến một số nguyên liệu dầu (trẩu, sở, dừa) / Vũ Thị ĐàoNguyễn Mạnh Thản, PTS, KS (chủ nhiệm đề tài); Hoàng Đức Như, PTS; Lương Cẩm Thạch, KS; Đào Thị Nguyên, KS; Trần Ngọc Sơn, KS. Viện Công nghiệp Thực phẩm, Bộ NNCNTP, 1990. - 36 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28156. Ap dụng đồng bộ các biện pháp khoa học kỹ thuật, kinh tế và tổ chức để nâng cao chất lượng cà phê xuất khẩu / KS (chủ nhiệm đề tài); Phan Quốc Sủng, KS; Hoàng Minh Trung, KS; Hoàng Anh, KS. LH các XN cà phê, Bộ NNCNTP, 1990. - 22, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28157. Nghiên cứu ứng dụng một số công nghệ chế biến quả điều và dầu võ hạt điều / Ngô Tuấn Kỳ, KS (chủ nhiệm đề tài); Lưu Bá Thinh, KS; Đào Viết Phú, KS; Đái Duy Ban, GSTS; Hoàng Minh Châu, KS; Trần Quốc Tuý, KS. Viện KH Lâm nghiệp, Bộ Lâm nghiệp, 1990. - 58 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28158. Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất thức ăn bổ sung và nghiên cứu sản xuất các loại thức ăn mới cho gia súc, gia cầm / Đào Huyên, PTS (chủ nhiệm đề tài); Phan Hoàng Thi, PTS; Đặng Ngọc Sơn, PTS; Đỗ Thị thuận, KS; Đinh Thị Kim Oanh, PTS; Mai Danh Côn, KS; Trần Trọng Chiển, KS. Cty GS-TACNI, Bộ NNCNTP, 1990. - 16 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28159. Những căn cứ khoa học cho việc phát triển các ngành công nghiệp nhẹ và tiểu, thủ công nghiệp đến năm 2005 / Phạm Quang Hàm, (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Xuân Thu; Nguyễn Tiến Hiệp; Nguyễn Quốc Huệ; Bùi Bích Hoa; Nguyễn Văn Vịnh. Viện KHoạch dài hạn và Phân bố LLSX, UBKHNN, 1990. - 120 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28160. Nghiên cứu chế tạo xúc tác niken để hydro hóa dầu thực vật / Cao Thế Hà, (chủ nhiệm đề tài); Ngô Thị Thuần, GSTS; Tạ Xuân Dục, KS; Nguyễn Thị Phương, KS; Nguyễn Bích Phượng, KS; Nguyễn Đình Hân, KS, Trường ĐHTHHN. Trường ĐHTH Hà Nội, Bộ GDĐT, 1991. - 16 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28161. Công nghệ vật liệu cao phân tử bền cỏ, bền nhiệt dùng thay thế kim loại / Đặng Văn Luyến, TS (chủ nhiệm đề tài); Đỗ Trường Thiện; Vũ Hữu Nam; Nguyễn Minh Trang; Tống Công Minh; Đinh Gia Thành; Phạm Hữu Lý; Đỗ Bích Thanh; Phạm Lê Dũng; Vũ Minh Chính. TT HCPT, Viện KHVN, Nghĩa Đô-Từ Liêm-Hà Nội, 1990. - 50 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28162. Dự án chương trình đầu tư và hiệu quả kinh tế trong bước phát triển công nghiệp dầu khí đến năm 2010 / Nguyễn Quang Hạp, (chủ nhiệm đề tài); Hồ Xuân Linh; Lê Xuân Ba; Đinh Văn ngà; Vũ Bích Ngọc; Vũ Thị Chọn. Viện Dầu khí, TCDKVN, 1990. - 160, BCTT tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28163. Nghiên cứu sản xuất bitum vào một số ngành kinh tế / Trịnh Văn Thân, PTS (chủ nhiệm đề tài); Đỗ Văn Thức, KS, Phân viện lọc hóa dầu; Hồ Sĩ Long, KS, Phân viện Lọc hóa dầu; Đinh Quỳnh Như, KS, Phân viện lọc hóa dầu; Trần Thị Thanh, KS. hân viện lọc hóa dầu; Phan Thu Hương, PTS và nhiều người khác. Phân viện lọc hóa dầu, Bộ CNNg, TP Hồ Chí Minh, 1990. - 54 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28164. Nghiên cứu cải tiến hoàn thiện qui trình sản xuất vacxin phòng bệnh cho gia súc gia cầm / Đào Trọng Đạt, GS PTS (chủ nhiệm đề tài); Trần Minh Châu, PTS; Phạm Chức, PTS; Nguyễn Thị Nội, PTS; Phan Thanh Phượng, TS; Lê Văn Tạo, PTS. Viện Thú y, Bộ NNCNTP, Hà Nội, 1990. - 20, BCTD tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28165. Nghiên cứu công nghệ sản xuất axit closunphonic và sunfaguanidin / Mai Tuyên, TS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Văn Bá; Nguyễn Thị Kim Liên; Phan Lệ Thủy, PTS; Lê Quang Toàn, GS. Viện Hoá học công nghiệp, Bộ CNNg, 1991. - 40 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28166. Nghiên cứu phục hồi thuốc nổ công nghiệp kém phẩm chất / Ngô Tùng, KS (chủ nhiệm đề tài); Lê Đình Tụy; Ngô Thế Khuề; Hoàng Ngọc Thái; Nguyễn Ngọc Dương. XNHC mỏ, Bộ NL, Hà Bắc, Việt Nam, 1988. - 64 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28167. Ap dụng đồng bộ các biện pháp KHKT, kinh tế và tổ chức để nâng cao chất lượng xe đạp và phụ tùng / Nguyễn Cao Tiễu, KS (chủ nhiệm đề tài); Lê Văn Định; Lê Thước; Lê Văn Vọng; Nguyễn Văn Đễ; Trần Đức Hòa; Trần Toàn Thắng; Nguyễn Quốc Long. LIXEHA, UBNDTPHN, 1990. - 2T:27, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28168. Nghiên cứu các phương án kỹ thuật đảm bảo và nâng cao hiệu suất tuổi thọ và độ tin cậy của thiết bị khoan bơm trong điều kiện sử dụng ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Nhâm, KS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Văn Mậu; Nguyễn Văn Đức; Nguyễn Doãn Y; Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Văn Bào; Đinh Nhật Thái; Hoàng Văn Hạnh; Nguyễn Chí Hòa; Đỗ Hữu Trung. Vụ KHKT, Bộ CNNg, Hà Nội, Việt Nam, 80 Nguyễn Du, 1989. - 80 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28169. Nghiên cứu ứng dụng tay máy-người máy công nghiệp / Nguyễn Thiện Phúc, TS (chủ nhiệm đề tài)Bộ Giáo dục và Đào tạo, Trường ĐHBKHN, 1990. - 50 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28170. Nghiên cứu chế tạo vật liệu chống ma sát trên cơ sở bột sắt với tính năng sử dụng cao. Xác định qui trình công nghệ sản xuất các chi tiết máy thuộc vật liệu đó / Nguyễn Ngọc Linh, KS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Xuân Lộc, KS; Trương Bình Sơn, KS; Nguyễn Đăng Hưng, KS; Đặng Đình Thịnh, KS; Phạm Văn Quế, KS; Lê Thị Hà, KS. Viện NC máy, Bộ CNNg, 1990. - 64 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28171. Nghiên cứu chế tạo thiết bị tự động hóa và công nghệ phun phủ plasma các chi tiết dạng trục / Trần Việt Hùng, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Hải Hà, KS; Nguyễn Chỉ Sáng, KS; Phan Công Chính, KS. Viện NC máy, Bộ CNNg, 1989. - 80 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28172. Những căn cư để xác định phương hướng phát triển ngành cơ khí đến năm 2005 / Nguyễn Đình Hỗ, (chủ nhiệm đề tài); nguyễn Thị Kim Quy; Phạm Hào; Nguyễn Ngọc Anh, PTS; Nguyễn ngọc Khanh; Phan Quang Trung và nhiều người khác. Viện KHoạch dài hạn và Phân bố LLSX, UBKHNN, 1990. - 76 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28173. Nghiên cứu công nghệ chế tạo băng kim loại nhiều lớp bằng phương pháp hàn nổ và công nghệ chế tạo bạc trượt động cơ diesel từ băng kim loại trên / Đặng Đình Thịnh, KS (chủ nhiệm đề tài); Hàn Đức Kim, TS, VT, Viện NC máy; Cao Anh Tuấn, PTS; Lê Thanh Tùng, KS; Hà Minh Hùng, KS; Hoàng Văn Đạo, PTS; Nguyễn Châu Trung, KS. Viện NC máy, Bộ CNNg, 1990. - 31, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28174. Cơ cấu lý thuyết và ứng dụng vật liệu nguội nhanh vi tinh thể vô định hình có tính năng sử dụng cao / Lê Công Dưỡng, TS (chủ nhiệm đề tài); Đỗ Minh Nghiệp; Nguyễn Văn Sứ; Nguyễn Quyết Thắng; Phạm Thị Trang; Cao Thế Hà. Trường ĐHBK Hà Nội, ĐHBK Hà Nội, Bộ GDĐT, Việt Nam, 1991. - 144 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28175. Nghiên cứu ảnh hưởng của mishmetal đến tính chất của hợp kim nhôm pis tông Al-25 / Nguyễn Ngọc Quỳnh, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Khắc Xương, PTS, ĐHBKHN; Đặng Năng Tĩnh, KS, Viện Luyện kim màu; Nguyễn Trọng Đức, KS, ĐHBKHN; Phạm Thị Trang, KS, ĐHBKHH. Viện Mỏ Luyện kim, Bộ CNNg, Hà Nội-Việt Nam, 1990. - 2T:22 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28176. Nghiên cứu sử dụng nguyên liệu địa phương phục vụ khoan khai thác và vận chuyển dầu thô ở thềm lục địa Việt Nam / Tạ Đình Vinh, KS (chủ nhiệm đề tài); Phạm Văn Huy, KS, Viện DK; Trần Thị Thanh, KS, Viện DK; Dương Thị Thắng, KS, Viện DK; Phạm Xuân Toàn, Viện DK; Phạm Kỳ Trung, Viện DK; Đặng Hoàng Vân, Viện DK. Viện Dầu khí, Bộ CNNg, Hà Nội, Việt Nam, 80 Nguyễn Du - 189 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28177. Nghiên cứu công nghệ khai thác vỉa dày dốc 35o các mỏ hầm lò vùng Quảng Ninh / Phùng Nhân Ai, KS (chủ nhiệm đề tài); Phùng Mạnh Đắc. TS; Nguyễn Như Nam, KS; Trương Văn Lợi, KS; Đào Danh Phượng, KS; Lại Quốc Uy, KS; Dương Phi Hùng, KS; Nguyễn Anh Tuấn, KS. Viện KHKThuật Mỏ, Bộ NL, 1990. - 64, PL và bản vẽ tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28178. Đảm bảo khoa học kỹ thuật tự động hóa cho các công nghệ sử dụng khí mỏ và hóa dầu / Cao Tiến Huỳnh, TS (chủ nhiệm đề tài); Vũ Hải Bình, KS; Nguyễn Vũ, KS; Trần Đăng Sáng, KS; Nguyễn Trung Kiên, KS; Cao Minh Quyền, KS; Lê Thanh Bình, KS; Phan Quốc Khánh, PTS. LHKHSX III, Bộ QP, 1990. - 71, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28179. Thiết kế cài đặt các hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Lãm, PTS (chủ nhiệm đề tài)TT toán máy tính quân đội, 1990. - 7 tập 150 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28180. Các hướng ưu tiên phát triển giao thông vận tải và thông tin liên lạc Việt Nam đến năm 2005. Phần II: thông tin liên lạc / Nguyễn Vương Tá, (chủ nhiệm đề tài); Đặng Chí Cung, KS; Nguyễn Văn Cường, PTS. Viện KHoạch dài hạn và Phân bố LLSX, UBKHNN, 1990. - 34 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28181. Phân bố năng lượng gió trên lãnh thổ Việt Nam / Phan Mỹ Tiên, KS (chủ nhiệm đề tài); Trần Cảm Tú; Lại Thị Lan; Nguyễn Văn Hạp; Trần Quang Ngô. iện KTTV, TCKTTV, 1990. - 46, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28182. Nghiên cứu và áp dụng các biện pháp đồng bộ về KHKT, kinh tế và tổ chức để đảm bảo chất lượng than cho nhà máy điện Phả Lại và Phân Lân / Đặng Anh Tuấn, KS (chủ nhiệm đề tài); Kiều Cao Thắng; Trần Như Tinh; Đàm Hiếu Doán; Trương Ngọc Quang; Lê Viết Trung; Trần Xuân Tam. Vụ KHKT, Bộ NL, 1991. - 155:3T tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28183. Những căn cứ khoa học của việc phát triển năng lượng nhiên liệu ở nước ta đến năm 2005 / Nguyễn Phi Hùng, (chủ nhiệm đề tài)Viện KHoạch dài hạn và Phân bố LLSX, UBKHNN - 145 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28184. Nâng cao hiệu quả tổ hợp các phương pháp địa vật lý giếng khoan trong nghiên cứu lát cắt trầm tích Đệ tam các bồn trũng ở Việt Nam / Đoàn Thám, KS (chủ nhiệm đề tài); Trần Huyên, KS, Viện Dầu khí; Nguyễn Xuân Định, KS, Viện Dầu khí; Hoàng Quí, KS, Viện Dầu khí; Đỗ Quang Đốc, KS, Viện Dầu khí; Trần Xuân Nhuận, KS, Vietsovpetro; Nguyễn Quốc Thập, KS, Công ty dầu khí II; Đỗ Văn Đạo, KSTC Dầu khí. Viện Dầu khí, Bộ CNNg, Hà Nội, Việt Nam, 54 Hai Bà Trưng, 1990. - 146, 22 sơ đồ, bảng số liệu tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28185. Thủy văn hồ chứa Hòa Bình / Phạm Văn Sơn, KS (chủ nhiệm đề tài); Nghiêm Bội Thắng, KS; Đào Thị Quy, KS. Viện Khí tượng thủy văn, TCKTTV, 1991. - 51, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28186. Soạn thảo phương pháp chuẩn bị thông tin khí hậu cho các ngành kinh tế quốc dân / Nguyễn Trọng Hiệu, PTS (chủ nhiệm đề tài); Nông Thị Lộc; Trần Quang Lộc; Vũ Thị Quý; Lê Thị Bảo Ngọc. Viện Khí tượng thủy văn, TCKTTV, 1991. - 85 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28187. Nghiên cứu mối tương quan giữa các hệ tọa độ trên các elipxoid đã sử dụng trong công tác dầu khí nhằm xây dựng hệ thống bản đồ trắc địa thống nhất cho thềm lục địa Việt Nam / Phạm Việt Dũng, KS (chủ nhiệm đề tài); Nguyễn Quang Thường; Nguyễn Đức Uy; Trần Xuân Hoàng; Nguyễn Chí Dũng; Nguyễn Văn Vĩnh. Vụ KHKT, Bộ CNNg, Hà Nội Việt Nam, 1989. - 84, PL tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28188. Xây dựng bản đồ rải chất diệt cỏ và di chuyển TCDD trong thiên nhiên và con người / Hoàng Trọng Quỳnh, (chủ nhiệm đề tài); Bạch Thế Dũng, KS; Lê Bích Thủy, KS; Phùng Tửu Bôi, KS. UB 10-80, Bộ Y tế, 1990. - 28 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28189. Nghiên cứu độ bền mỏi-gỉ của các kết cấu làm bằng hợp kim nhôm sử dụng ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm / Trương Khánh Châu, PTS (chủ nhiệm đề tài); Huỳnh Tùng, PTS; Lê Đình Cương, PTS; Tạ Xuân Chu, PTS; Vũ Thường Bồi, KS; Đinh Lê Dụ, PTS; Huỳnh Hòa Bình, KS; Nguyễn Văn Hữu, PTS. ơn vị 18014 Bộ Tư lệnh không quân, Bộ quốc phòng, 1990. - 2T:230 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28190. Đồng bằng sông Cửu Long. Tài nguyên - môi trường - phát triển (Báo cáo tổng hợp) / Nguyễn Ngọc Trân, GSTS (chủ nhiệm đề tài)UBKhNN - 403 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28191. Cải tiến quản lý giáo dục / Nguyễn Đức Minh, GS (chủ nhiệm đề tài)Viện KH Giáo dục VN, Bộ GDĐT, 1990. - 280 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28192. Soạn thảo đề cương về tổ chức và xây dựng chương trình đào tạo cao học về khoa học giáo dục đại học và chuyên nghiệp tại viện nghiên cứu đại học và giáo dục chuyên nghiệp / Đặng Bá Lâm, PTS (chủ nhiệm đề tài)Viện NC Đại học và GDCN, Bộ GDĐT, 1991. - 6 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28193. Thuật ngữ giáo dục đại học và chuyên nghiệp / PGS.PTS (chủ nhiệm đề tài)Viện NC Đại học và GDCN, Bộ GDĐT, 1991. - 6 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28194. Cải tiến phương pháp giảng dạy các môn khoa học Mác-Lê Nin trong trường đại học và trung học chuyên nghiệp / Phạm Văn Duyên, PGS (chủ nhiệm đề tài)Viện NC Đại học và GDCN, Bộ GDĐT, 1991. - 30 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28195. Phát hiện và bồi dưỡng năng khiếu / Bùi Hiền, (chủ nhiệm đề tài)Viện KH Giáo dục VN, Bộ GDĐT, 1990. - 215 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28196. Cơ cấu hệ thống và các loại hình trường phổ thông / Hoàng Đức Nhuận, GSTS (chủ nhiệm đề tài)Viện KH Giáo dục VN, Bộ GDĐT, 1990. - 479 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28197. Xây dựng kho tra cứu tin về giáo dục đại học và chuyên nghiệp trên máy tính điện tử / Lê Đông Phương, (chủ nhiệm đề tài)Viện NC Đại học và GDCN, Bộ GDĐT, 1991. - 5 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28198. Góp phần hoàn thiện hệ thống sổ sách, biểu mẫu khoa học kho bảo tàng lịch sử - cách mạng / Phạm Mai Hùng, (chủ nhiệm đề tài)Viện Bảo tàng CM Việt Nam, Bộ VHTTTTDL, 1991. - 60 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28199. Nghiên cứu một số cơ chế khuyến khích kinh tế nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm / Nguyễn Văn Quát, (chủ nhiệm đề tài)TCĐLCL, UBKhHNN, 1990. - 15 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

28200. Phân tích sự phát triển kinh tế qua các thời kỳ và dự báo đến năm 2005 / Nguyễn Quang Thái, TS (chủ nhiệm đề tài); Lê Anh Sơn, PTS; Lê Vinh, GS; Hồ Quang Minh, PTS; Võ Thị Hồng Việt; Tạ Văn Tự. Viện KHoạch dài hạn và Phân bố LLSX, UBKHNN, 1990. - 34 tr

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội

Xem tóm tắt

 
 
     
 
 
 

Copyright © by NASATI

Tel: 04-39349923 - Fax: 04-39349127